- Từ điển Nhật - Việt
ウエーストガス
Xem thêm các từ khác
-
ウエーストゲートバルブ
Kỹ thuật van cổng thải [waste gate valve] -
ウエット
Mục lục 1 adj-na 1.1 ẩm ướt/ướt át 2 n 2.1 sự ẩm ướt 3 Kỹ thuật 3.1 ẩm/ướt/ẩm ướt/chưa khô [wet] 3.2 làm ẩm/làm... -
ウエットバッテリー
Kỹ thuật bộ pin ướt [wet battery] -
ウエットライナー
Kỹ thuật đệm lót ướt [wet liner] ống lót ướt/bạc lót ướt/máng lót ướt [wet liner] -
ウエットエッチング
Kỹ thuật cách thức khắc axit ẩm [wet etching system] -
ウエットクラッチ
Kỹ thuật bộ ly hợp chạy trong dầu [wet clutch] -
ウエットグラインジング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự mài ướt [wet grinding] 1.2 sự nghiền ướt [wet grinding] 1.3 sự xay ướt [wet grinding] Kỹ thuật... -
ウエットスキッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 càng bánh trượt ướt [wet skid] 1.2 guốc trượt ướt [wet skid] 1.3 sự trượt ướt [wet skid] 1.4 tấm... -
ウエットタンク
Kỹ thuật bể nước/thùng nước [wet tank] -
ウエットタイプエアフィルター
Kỹ thuật máy lọc khí kiểu ướt [wet type air filter] -
ウエットタイプエアクリーナ
Kỹ thuật máy lọc khí kiểu ướt [wet type air cleaner] -
ウエットサンプ
Kỹ thuật bể nước/thùng nước [wet sump] -
ウエッジブレーキ
Kỹ thuật phanh chêm [wedge brake] -
ウエッジプリズム法
Kỹ thuật [ うえっじぷりずむほう ] phương pháp lăng kính nêm [wedge prism method] -
ウエッジタイプリング
Kỹ thuật đai kiểu chêm [wedge type ring] -
ウエッジタイプコンバッションチャンバ
Kỹ thuật khoang nhiên liệu kiểu chêm [wedge type combustion chamber] -
ウエブホイール
Kỹ thuật bánh xe có đường gân/bánh xe có đường gờ [web wheel] -
ウエビネスサーフェース
Kỹ thuật bề mặt có độ sóng [waviness surface] -
ウエビング
Kỹ thuật đường gân/đường gờ [webbing] -
ウエビースプリング
Kỹ thuật lò xo dạng sóng [wavy spring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.