- Từ điển Nhật - Việt
ウエートレス
n
người phục vụ bàn/bồi bàn nữ
- ウエートレスの口: chỗ ra vào của người phục vụ bàn
- ウエートレスにチップをはずむ: boa cho bồi bàn
- あの女性は、ウエートレスの給料で3人の小さな子どもを養わなければならない: người phụ nữ kia phải nuôi 3 đứa con với đồng lương của một người hầu bàn
Xem thêm các từ khác
-
ウエーブ
sóng, ウエーブがとても高かったので、私たちは泳げなかった: vì sóng quá cao nên chúng tôi không thể bơi được, ウェーブ・アンテナ:... -
ウエーター
người phục vụ bàn/bồi bàn nam -
ウエッジ
chêm [wedge] -
ウエブ
đường gân/đường gờ [web] -
ウエディングマーチ
cuộc diễu hành đám cưới -
ウエディングリング
nhẫn cưới, 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた: anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn... -
ウエディングドレス
áo cưới/váy cưới kiểu châu Âu/soa-rê, váy cưới, すてきな純白のウエディングドレス : một cái áo cưới màu trắng... -
ウエディングベル
nhạc đám cưới -
ウエディングベール
khăn che mặt của cô dâu/khăn voan che mặt -
ウエディングケーキ
bánh gatô trong tiệc cưới, 手作りケーキ。オリジナル・ウエディングケーキやバースデーケーキなど。パビリオンのプライドを持って装飾致します:... -
ウエスト
eo/vòng eo -
ウエスタン
miền tây, 彼の最近の映画には、ウエスタンの雰囲気がある: có âm hưởng miền tây trong bộ phim gần đây của anh ấy,... -
ウオン
đồng won, ghi chú: tên đơn vị tiền tệ của triều tiên -
ウオーミングアップ
khởi động/làm nóng máy, ウォーミングアップ効果: hiệu quả của sự khởi động, 運動の前に、ウオーミングアップが必要です:... -
ウオッカ
rượu vodka, 一口のウオッカ: một cốc rượu vốt ka, ウオッカを一気に飲む: tu một hơi rượu vốt ka -
ウオツカ
rượu vốt ka -
ウオータポンプ
bơm nước [water pump] -
ウオータフェード
phai dần do nước/nhạt dần do nước [water fade] -
ウサギ
thỏ, ペットのウサギ: thỏ làm vật nuôi trong nhà, 灰色ウサギ: thỏ có màu lông xám -
エマルジョン
nhũ tương [emulsion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.