- Từ điển Nhật - Việt
ウォータバッグ
Xem thêm các từ khác
-
ウォータポンプ
Kỹ thuật bơm nước [water pump] -
ウォータ・ジェット織機
Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとしょっき ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms] -
ウォーターハザード
n mối nguy hiểm của nước ウォーターハザードに用心している: thận trọng, cẩn thận đề phòng mối nguy hiểm từ nước -
ウォーターポロ
n môn bóng nước -
ウォーターメロン
n quả dưa hấu/cây dưa hấu/dưa hấu スイカ一切れ: một miếng dưa hấu スイカを切った: cắt dưa hấu ウォーターメロンを食べる時、種を吐き出す:... -
ウォータープルーフ
n vải không thấm nước/áo mưa このジャケットはウォータープルーフですか: có phải cái áo jacket này là vải không thấm... -
ウォーターフロント
n khu bờ sông/khu cảng/bến tàu 東京湾ウォーターフロント開発 : sự phát triển khu cảng ở vịnh Tokyo -
ウォーターフォール
n thác nước エンゼル・フォールは、世界で一番高いウォーターフォールだ: Angels Fall là thác nước cao nhất trên thế... -
ウォーターカラー
n màu xanh nước biển 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く: cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn... -
ウォータークロゼット
n nhà vệ sinh/nhà xí -
ウォーターシュート
n cầu trượt nước 公園にはウォーターシュートが立てられている: cầu trượt nước đang được xây trong công viên... -
ウォータータイト
n/a kín nước (không để nước lọt vào) 船をウォータータイトにする: làm cho thuyền không bị nước ngấm vào ウォータータイトな... -
ウォータフェード
Kỹ thuật làm phai màu do nước [water fade] -
ウォータフォール
n thác nước ウォーターフォールの写真: ảnh chụp thác nước ウォーターフォールをバックに写真を撮る: chụp ảnh... -
ウォータシュート
Kỹ thuật sự bắn nước [water shoot] -
ウォータジェット加工
Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとかこう ] sự gia công dùng tia nước [water jet machining] -
ウォータジェット加工機
Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとかこうき ] máy gia công dùng tia nước [water jet machine] -
ウォーサ
Tin học kiến trúc dịch vụ mở trên Windows. [WOSA (Windows Open Services Architecture)] Explanation : Là một tập hợp các giao diện... -
ウォッチマン
n nhân viên bảo vệ 彼らは工場を守るために、ウォッチマンを雇った: họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy... -
ウォッチャー
Tin học phân tích viên/người phân tích/người giám sát [(industry) watcher/analyst]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.