- Từ điển Nhật - Việt
エアロスタビライザ
Xem thêm các từ khác
-
エアロゾル
Kỹ thuật bình phun/sol khí [aerosol] -
エアー
n không khí エアー・キス: hôn gió エアーバッグ付きの車を買う: mua ô tô có kèm túi khí すべての新車へのエアーバッグの強制装着を要求する :... -
エアーげん
Kỹ thuật [ エアー源 ] nguồn khí [pneumatic source] -
エアーモニタ
Kỹ thuật khí cụ đo độ bức xạ không khí [air monitor] -
エアーリークテスター
Kỹ thuật thiết bị thử rò khí [leak tester] -
エアーリックテスター
Kỹ thuật máy kiểm tra hở khí [Air leak tester] -
エアーブロー
Kỹ thuật thổi khí [air blow] -
エアーフィルター
Kỹ thuật bộ lọc khí [air filter] -
エアーホース
Kỹ thuật ống khí [air hose] -
エアーエヌエフエス
Tin học chương trình AIR NFS [AIR NFS] Explanation : Là một bộ ứng dụng và dịch vụ liên lạc chạy trên nền TCP/IP, có thể... -
エアーガン
Kỹ thuật súng hơi [air gun] -
エアー源
Kỹ thuật [ エアーげん ] nguồn khí [pneumatic source] -
エアブラースト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 luồng không khí [air blast] 1.2 sự rít gió [air blast] 1.3 sự thổi gió [air blast] Kỹ thuật luồng không... -
エアブラシ
Kỹ thuật dụng cụ phun sơn bằng khí nén [air brush] -
エアブリード
Kỹ thuật mạch cung cấp không khí trong bộ chế hòa khí [air bleed] Explanation : Để trộn với nhiên liệu thành hỗn hợp. -
エアブリーダ
Kỹ thuật khe rò khí [air bleeder] vòi tháo khí/ống tháo khí [air bleeder] -
エアブレーキ
Kỹ thuật thắng hơi/phanh khí [air brake] -
エアブレーキシステム
Kỹ thuật hệ thống phanh khí [air brake system] -
エアブロー装置
Kỹ thuật [ えあぶろーそうち ] máy quạt gió [air blower] -
エアブースタ
Kỹ thuật bơm khí nén [air booster]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.