- Từ điển Nhật - Việt
エクゾースト
Mục lục |
Kỹ thuật
hút/rút/thoát (khí, hơi) [exhaust]
khí xả [exhaust]
ống dẫn khí xả [exhaust]
sự xả/sự thoát (khí, hơi) [exhaust]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エクサバイト
Tin học Exabyte [Exabyte] Explanation : Xấp xỉ tỷ tỷ byte. -
エクサイズタックス
Kỹ thuật thuế nội địa [excise tax] Explanation : Thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội... -
エグジ
Tin học thoát/ra [exit] -
エグジフ
n Định dạng File ảnh có thể trao đổi -
エグゼック
Tin học chạy/thực hiện/thi hành [exec/execute] -
エグゼキュート
Tin học chạy/thực hiện/thi hành [execute] Explanation : Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình. -
エグゼクティブ
n hành chính/điều hành/nhân viên phụ trách エグゼクティブ・インフォメーション・システム: hệ thống thông tin điều... -
エコノミー
n-adj nền kinh tế/rẻ tiền/tiết kiệm/hạng thường (vé máy bay) エコノミークラスだといくらですか?: nếu là hạng thường... -
エコノミーラン
Kỹ thuật chạy tiết kiệm [economy run] -
エコノミーテスト
Kỹ thuật kiểm tra tính kinh tế [economy test] -
エコノミーカー
Kỹ thuật xe chạy tiết kiệm [economy car] -
エコノミーシステム
Kỹ thuật hệ thống kinh tế [economy system] -
エコノミックアニマル
n động vật kinh tế/những người chỉ coi mục đích kinh tế là hàng đầu -
エコノミカルスピード
Kỹ thuật tốc độ tiết kiệm [economical speed] -
エコノミスト
n nhà kinh tế học 彼は、エコノミストとして世界各国の政府から相談を受けている: với tư cách là một nhà kinh tế,... -
エコノマイザ
Kỹ thuật bộ phận tiết kiệm (nhiệt, nhiên liệu...) [economizer] Explanation : Xăng/năng lượng. -
エコノマイザバルブ
Kỹ thuật van tiết kiệm [economizer valve] -
エコノマイザジェット
Kỹ thuật kim phun tiết kiệm [economizer jet] -
エコロジ
n sinh thái học/sinh thái エコロジー運動: hoạt động sinh thái ヒューマン・エコロジーは、人類の将来とどんなかかわりがあるのでしょう:... -
エコロジー
Mục lục 1 n 1.1 sinh thái học/sinh thái 2 Kỹ thuật 2.1 hệ sinh thái [ecology] 2.2 sinh thái học [ecology] n sinh thái học/sinh thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.