- Từ điển Nhật - Việt
エスディーケー
Xem thêm các từ khác
-
エスニック
Mục lục 1 n 1.1 chủng tộc/dân tộc 2 adj-na 2.1 thuộc về chủng tộc/dân tộc n chủng tộc/dân tộc エスニックレストラン :... -
エスベース
Tin học Essbase [Essbase] -
エスアイエー
Tin học chíp giao diện nối tiếp [SIA/Serial Interface Adaptor] Explanation : Là một chíp điểu khiển Ethernet dùng trong card Ethernet... -
エスアイエヌ
Kinh tế Xingapo-SIN [Singapore (SIN)] -
エスアイエス
Tin học ảnh lập thể đơn/biểu đồ lập thể đơn [SIS/Single Image Stereogram] -
エスイー
Tin học SE [SE] Explanation : Mã nước Sweden. -
エスイーダブリュービー
Tin học SEWB [SEWB] -
エスエムピー
Tin học đa xử lý đối xứng [symmetric multiprocessing/SMP] Explanation : Là kiến trúc máy tính bao gồm nhiều bộ vi xử lý cùng... -
エスエムティーピー
Tin học Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản [SMTP/Simple Mail Transfer Protocol] Explanation : SMTP là một cơ chế trao đổi thư... -
エスエヌエー
Tin học Kiến Trúc Hệ Thống Mạng [SNA (Systems Network Architecture)] Explanation : SNA được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống... -
エスエフ
Kinh tế San Francisco -SF [San Francisco (SF)] -
エスエフエー
Tin học chương trình SFA/chương trình hỗ trợ bán hàng [SFA/Sales Force Automation] Explanation : Là chương trình hỗ trợ người... -
エスエイピー
Tin học Giao thức quảng cáo dịch vụ [SAP/Service Advertising Protocol] Explanation : SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên... -
エスエイピーアールスリー
Tin học SAP R-3 [SAP R-3] -
エスエス
abbr cỡ nhỏ vừa -
エスエスエル
Tin học giao thức SSL [SSL/Secure Sockets Layer] Explanation : SSL là giao thức Web dùng để thiết lập bảo mật giữa máy chủ và... -
エスカルゴ
Kỹ thuật ốc sên [Escargot] -
エスカレート
n sự thăng cấp dần/công việc tiến triển dần dần/sự leo thang 紛争が~する。: Phân tranh dần dần phát triển. -
エスカレータ
Kỹ thuật thang máy tự động [escalator] -
エスカレータの安全装置
Kỹ thuật [ えすかれーたのあんぜんそうち ] thiết bị an toàn cho thang máy [safety device for a escalator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.