- Từ điển Nhật - Việt
エゼクタ真空ポンプ
Kỹ thuật
[ えぜくたしんくうぽんぷ ]
bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エソップ
Kinh tế chế độ cổ phần của công nhân/chế độ cổ phần của người làm công [ESOP(Employee Stock Ownership Plan)] Category... -
エタノール
Kỹ thuật ethanol [ethanol] -
オペ
abbr sự phẫu thuật y tế その医師はこの手術[オペ]を100回以上行っている: vị bác sĩ đó đã thực hiện ca phẫu... -
オペラ
Mục lục 1 n 1.1 nhạc kịch/ô pê ra 2 n 2.1 ôpêra/opera n nhạc kịch/ô pê ra 私は今晩オペラを見にいく: tối nay, tôi đi xem... -
オペランド
Tin học toán hạng [operand] -
オペラウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ opera [opera window] -
オペラグラス
n ống nhòm オペラグラスで見た: nhìn qua ống nhòm -
オペレーチングユニット
Kỹ thuật đơn vị vận hành [operating unit] -
オペレーチングボルテージ
Kỹ thuật điện áp vận hành [operating voltage] -
オペレーチングカレント
Kỹ thuật dòng điện vận hành [operating current] -
オペレーティングかんきょう
Tin học [ オペレーティング環境 ] môi trường điều hành [operating environment] -
オペレーティングシステム
Tin học hệ điều hành [OS/operating-system] -
オペレーティングシステムファームウェア
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chương trình cơ sở hệ thống điều hành [operating system firmware] 2 Tin học 2.1 phần sụn hệ điều... -
オペレーティングシステムイメージ
Tin học ảnh hệ điều hành [operating system image] -
オペレーティング環境
Tin học [ オペレーティングかんきょう ] môi trường điều hành [operating environment] -
オペレーション
Mục lục 1 n 1.1 sự điều hành/điều hành 2 n 2.1 sự điều khiển/sự vận hành/điều khiển/vận hành 3 Kỹ thuật 3.1 vận... -
オペレーションマニュアル
Tin học tài liệu hướng dẫn sử dụng/tài liệu hướng dẫn vận hành [Operations manuals] -
オペレーションコード
Tin học mã hoạt động [operation code/op-code] -
オペレーションズリサーチ
Kỹ thuật nghiên cứu hoạt động [operations research] vận trù học [operations research] -
オペレーションソフト
Kỹ thuật Hệ điều hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.