- Từ điển Nhật - Việt
エチレンジブロマイド
Xem thêm các từ khác
-
エチオピア
n nước Etiopia エチオピア飢饉 : nạn đói ở Etiopia 日本エチオピア協会: hiệp hội Etiopia ở Nhật エチオピア正教会:... -
エチケット
Mục lục 1 n 1.1 phép xã giao/nghi lễ/quy tắc ứng xử 2 Kinh tế 2.1 phép xã giao/phép lịch sự [Etiquette] n phép xã giao/nghi lễ/quy... -
エネ
abbr năng lượng エネルギー・システム: hệ thống năng lượng エネルギー・コミュニケーション・システム: hệ thống... -
エネルギじゅんぐらい
Kỹ thuật [ エネルギ準位 ] mức năng lượng [energy level] -
エネルギ容量
Kỹ thuật [ エネルギようりょう ] dung lượng năng lượng [energy capacity] -
エネルギー
Mục lục 1 abbr 1.1 hơi sức 2 n 2.1 năng lượng 3 Kỹ thuật 3.1 năng lượng [energy] abbr hơi sức n năng lượng エネルギー・インフラ:... -
エネルギー効率
Tin học [ エネルギーこうりつ ] hiệu quả năng lượng/hiệu xuất năng lượng [energy efficient] -
エネルギー原理
Kỹ thuật [ えねるぎーげんり ] nguyên lý về năng lượng [energy principle] -
エネルギーじゅんい
Kỹ thuật [ エネルギー準位 ] mức năng lượng [energy level] -
エネルギーこうりつ
Tin học [ エネルギー効率 ] hiệu quả năng lượng/hiệu xuất năng lượng [energy efficient] -
エネルギー変換
Kỹ thuật [ えねるぎーへんかん ] sự chuyển hóa năng lượng [energy conversion] Explanation : あるエネルギーを他のエネルギーに変えること。 -
エネルギー密度
Kỹ thuật [ えねるぎーみつど ] mật độ năng lượng [energy density] -
エネルギー平均
Kỹ thuật [ えねるぎーへいきん ] giá trị năng lượng trung bình [energy-mean value] -
エネルギー代謝
Kỹ thuật [ えねるぎーたいしゃ ] sự trao đổi năng lượng [energy metabolism] -
エネルギー保存の法則
Kỹ thuật [ えねるぎーほぞんのほうそく ] định luật bảo toàn năng lượng [law of energy conservation] -
エネルギーチャンバ
Kỹ thuật khoang năng lượng [energy chamber] -
エネルギービーム
Kỹ thuật chùm năng lượng/tia năng lượng [energy beam] -
エネルギー利用
Kỹ thuật [ えねるぎーりよう ] sự tận dụng năng lượng [energy utilization] -
エネルギー回収利用
Kỹ thuật [ えねるぎーかいしゅうりよう ] sự khôi phục và tận dụng năng lượng [energy recovery and utilization] -
エネルギー省
[ えねるぎーしょう ] n Cục Năng lượng/Bộ năng lượng エネルギー省長官: Bộ trưởng Bộ năng lượng 原子力エネルギー省:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.