- Từ điển Nhật - Việt
エネルギー密度
Xem thêm các từ khác
-
エネルギー平均
Kỹ thuật [ えねるぎーへいきん ] giá trị năng lượng trung bình [energy-mean value] -
エネルギー代謝
Kỹ thuật [ えねるぎーたいしゃ ] sự trao đổi năng lượng [energy metabolism] -
エネルギー保存の法則
Kỹ thuật [ えねるぎーほぞんのほうそく ] định luật bảo toàn năng lượng [law of energy conservation] -
エネルギーチャンバ
Kỹ thuật khoang năng lượng [energy chamber] -
エネルギービーム
Kỹ thuật chùm năng lượng/tia năng lượng [energy beam] -
エネルギー利用
Kỹ thuật [ えねるぎーりよう ] sự tận dụng năng lượng [energy utilization] -
エネルギー回収利用
Kỹ thuật [ えねるぎーかいしゅうりよう ] sự khôi phục và tận dụng năng lượng [energy recovery and utilization] -
エネルギー省
[ えねるぎーしょう ] n Cục Năng lượng/Bộ năng lượng エネルギー省長官: Bộ trưởng Bộ năng lượng 原子力エネルギー省:... -
エネルギー遷移温度
Kỹ thuật [ えねるぎーせんいおんど ] nhiệt độ chuyển hóa năng lượng [energy transition temperature] -
エネルギー解放率
Kỹ thuật [ えねるぎーかいほうりつ ] tốc độ giải phóng năng lượng [energy release rate] -
エネルギー貯蔵
Kỹ thuật [ えねるぎーちょぞう ] sự dự trữ/sự tích trữ năng lượng [energy storage] -
エネルギー法
Kỹ thuật [ えねるぎーほう ] phương pháp tính năng lượng [energy method] -
エネルギー準位
Kỹ thuật [ エネルギーじゅんい ] mức năng lượng [energy level] -
エネルギー情報局
[ えねるぎーじょうほうきょく ] n Cơ quan Thông tin Năng lượng/Cục Thông tin Năng lượng 米国エネルギー情報局: Cục... -
エネルギー方程式
Kỹ thuật [ えねるぎーほうていしき ] phương trình cân bằng năng lượng [energy equation] -
エネルギッシュ
adj-na có năng lượng/tràn đầy sinh lực ~な男: người đàn ông cường tráng -
エネルギッシュな
adj-na mạnh tay -
エネルギようりょう
Kỹ thuật [ エネルギ容量 ] dung lượng năng lượng [energy capacity] -
エネルギ準位
Kỹ thuật [ エネルギじゅんぐらい ] mức năng lượng [energy level] -
エバポレーションチャンバ
Kỹ thuật khoang bay hơi [evaporation chamber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.