- Từ điển Nhật - Việt
エッジターミナル
Xem thêm các từ khác
-
エッジタイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu cạnh [edge type filter] -
エッセンス
n tinh chất/bản chất/cốt lõi/chiết xuất オレンジ・エッセンス: chất chiết xuất từ cam バニラ・エッセンス: chất... -
エッセー
n bài luận/bài tản văn/tùy bút 自分の考えをエッセーにまとめる:tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài... -
エッセイ
n bài luận/bài tản văn/tùy bút 下手なエッセイ: bài luận tồi 写真エッセイ: bài luận bằng tranh ảnh 心を引き付けるエッセイ:... -
エッセイスト
n người chuyên viết tản văn/người chuyên viết tùy bút 日本エッセイスト・クラブ: câu lạc bộ những người chuyên viết... -
エトキシドリード
Kỹ thuật chì êtôxit [ethoxide lead] -
エプロン
Mục lục 1 n 1.1 cái tạp dề 2 Kỹ thuật 2.1 khoảng gấp [apron] 2.2 tấm chắn/tấm che [apron] 2.3 thềm bến 2.4 vè chắn đất/tấm... -
エプロンモルディング
Kỹ thuật gờ chắn bùn [apron moulding] -
エプロンフィーダ
Kỹ thuật băng cấp liệu/băng nạp liệu [apron feeder] -
エプロンコンベヤ
Kỹ thuật băng tải có tấm ghép [apron conveyor] -
エプソン
n hãng Epson エプソン(社製)のプリンター: máy in hãng Epson -
エビフライ
n tôm rán 「エビフライ好き?」「もちろん!サクサクしておいしいよね!」: cậu có thích món tôm rán không? Có chứ,... -
エビシディック
Tin học mã EBCDIC [EBCDIC] Explanation : Một nguyên tắc mã hóa tập ký tự máy tính theo tiêu chuẩn, thường dùng để biểu diễn... -
エピック
n anh hùng ca/trường ca エピックドラマ: vở kịch trường ca -
エピトロコイド
Kỹ thuật epixicloit [epitrochoid] -
エピソード
n chương/phần スター・ウォーズ/エピソード1: \"Chiến tranh giữa các vì sao _ phần 1 ~の一生のエピソード: phần của... -
エピタキシャル成長装置
Kỹ thuật [ えぴたきしゃるせいちょうそうち ] hệ thống tăng trưởng lớp epitaxi/hệ thống tăng trưởng lớp sắp mặt... -
エピサイクリックモーション
Kỹ thuật chuyển động đồng tâm [epicyclic motion] -
エピサイクリックトレーン
Kỹ thuật bộ truyền động đồng tâm [epicyclic train] -
エピサイクリックギア
Kỹ thuật bộ bánh răng đồng tâm [epicyclic gear]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.