- Từ điển Nhật - Việt
エネルギー貯蔵
Xem thêm các từ khác
-
エネルギー法
Kỹ thuật [ えねるぎーほう ] phương pháp tính năng lượng [energy method] -
エネルギー準位
Kỹ thuật [ エネルギーじゅんい ] mức năng lượng [energy level] -
エネルギー情報局
[ えねるぎーじょうほうきょく ] n Cơ quan Thông tin Năng lượng/Cục Thông tin Năng lượng 米国エネルギー情報局: Cục... -
エネルギー方程式
Kỹ thuật [ えねるぎーほうていしき ] phương trình cân bằng năng lượng [energy equation] -
エネルギッシュ
adj-na có năng lượng/tràn đầy sinh lực ~な男: người đàn ông cường tráng -
エネルギッシュな
adj-na mạnh tay -
エネルギようりょう
Kỹ thuật [ エネルギ容量 ] dung lượng năng lượng [energy capacity] -
エネルギ準位
Kỹ thuật [ エネルギじゅんぐらい ] mức năng lượng [energy level] -
エバポレーションチャンバ
Kỹ thuật khoang bay hơi [evaporation chamber] -
エバポレータ
Kỹ thuật giàn bốc hơi [evaporator] -
エポック
n kỷ nguyên 経済的エポック: kỷ nguyên kinh tế エポックメイキング: mở ra kỷ nguyên エポック的革新: đổi mới kỷ... -
エポキシけいじゅし
Kỹ thuật [ エポキシ系樹脂 ] nhựa epoxic [epoxide plastic] Category : nhựa [樹脂] -
エポキシ系樹脂
Kỹ thuật [ エポキシけいじゅし ] nhựa epoxic [epoxide plastic] Category : nhựa [樹脂] -
エポキシ樹脂
Kỹ thuật [ えぽきしじゅし ] nhựa epoxy [epoxy resin] -
エムペグ
Tin học định dạng MPEG/chuẩn MPEG [MPEG] Explanation : Là một định dạng cho file âm thanh/hình ảnh số. Các file này thường... -
エムペグプラスプラス
Tin học MPEG++ [MPEG++] -
エムペグツー
Tin học chuẩn MPEG-2 [MPEG2] Explanation : Là một mở rộng của MPEG-1 được thiết kế để phát quảng bá. MPEG-2 định nghĩa... -
エムユーディー
Tin học trò chơi MUD [MUD] Explanation : Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp... -
エムボーン
Tin học Đường trục đa truyền [MBONE//Multicast Backbone] Explanation : MBone là một hệ thống multicast để truyền thông điệp... -
エムブイエス
Tin học hệ điều hành MVS [MVS/Multiple Virtual Storage] Explanation : Là một hệ điều hành dành cho các máy Mainframe của IBM.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.