- Từ điển Nhật - Việt
エマーゼンシドア
Xem thêm các từ khác
-
エマーゼンシカー
Kỹ thuật xe cấp cứu [emergency car] -
エマーゼンシタンク
Kỹ thuật bình xăng phụ [emergency tank] -
エマーソン効果
Kỹ thuật [ えまーそんこうか ] tác động Emerson/hiệu ứng Emerson [Emerson effect] -
エチルナイトレート
Kỹ thuật nitrat êtylic [ethyl nitrate] -
エチルフルイド
Kỹ thuật dung dịch êtylic [ethyl fluid] -
エチルアルコール
Kỹ thuật cồn êtylic [ethyl alcohol] -
エチルガソリン
Kỹ thuật xăng êtylic [ethyl gasoline] -
エチルシリケート
Kỹ thuật silicát etyl [ethyl silicate] -
エチレン
n chất etylen エチレンオキシドガス滅菌器: máy khử trùng bằng khí etylen oxide エチレンガスを出す : phun khí etylen... -
エチレンオキサイド
Kỹ thuật oxit etylen [ethylene oxide] -
エチレングリコール
Kỹ thuật glycôn êtylen [ethylene glycol] -
エチレンジブロマイド
Kỹ thuật đibromit êtylen [ethylene dibromide] -
エチオピア
n nước Etiopia エチオピア飢饉 : nạn đói ở Etiopia 日本エチオピア協会: hiệp hội Etiopia ở Nhật エチオピア正教会:... -
エチケット
Mục lục 1 n 1.1 phép xã giao/nghi lễ/quy tắc ứng xử 2 Kinh tế 2.1 phép xã giao/phép lịch sự [Etiquette] n phép xã giao/nghi lễ/quy... -
エネ
abbr năng lượng エネルギー・システム: hệ thống năng lượng エネルギー・コミュニケーション・システム: hệ thống... -
エネルギじゅんぐらい
Kỹ thuật [ エネルギ準位 ] mức năng lượng [energy level] -
エネルギ容量
Kỹ thuật [ エネルギようりょう ] dung lượng năng lượng [energy capacity] -
エネルギー
Mục lục 1 abbr 1.1 hơi sức 2 n 2.1 năng lượng 3 Kỹ thuật 3.1 năng lượng [energy] abbr hơi sức n năng lượng エネルギー・インフラ:... -
エネルギー効率
Tin học [ エネルギーこうりつ ] hiệu quả năng lượng/hiệu xuất năng lượng [energy efficient] -
エネルギー原理
Kỹ thuật [ えねるぎーげんり ] nguyên lý về năng lượng [energy principle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.