- Từ điển Nhật - Việt
エルエイチエー
Xem thêm các từ khác
-
エルガントな
n bảnh bao -
エルゴノミックキーボード
Tin học bàn phím công thái [ergonomic keyboard] Explanation : Là bàn phím vẫn bảo đảm công năng nhưng mang lại cho người dùng... -
エルゴノミックス
Kinh tế khoa nghiên cứu về lao động [Ergonomics] Explanation : 人間工学、ヒューマン・エンジニアリングの意味で、人間の解剖学的、心理学的、機械的な特性に合わせて、機械、設備などをつくることの基礎的な考え方。 -
エルゴノミクス
Tin học công thái học [ergonomics] Explanation : Khoa học về việc thiết kế các máy móc, các công cụ, các máy tính và khu vực... -
エルゴードせい
Kỹ thuật [ エルゴード性 ] tính egodic [ergodicity] -
エルゴード仮定
Kỹ thuật [ えるごーどかてい ] giả thuyết egodic [ergodic hypothesis] -
エルゴード過程
Kỹ thuật [ えるごーどかてい ] chu trình egodic [ergodic process] -
エルゴード性
Kỹ thuật [ エルゴードせい ] tính egodic [ergodicity] -
エルザッサモデル
Kỹ thuật mô hình Elasser [Elsasser model] -
エルシーディー
Tin học màn hình tinh thể lỏng-LCD [LCD/liquiid crystal display-LCD] -
エルゼットエイチ
Tin học lzh [lzh] Explanation : Là phần mở rộng của file tạo bởi chương trình LHA. Đây là một chương trình nén trên MS-DOS. -
エルサルバドル
n nước En Sanvado エルサルバドル共和国: nước cộng hòa En Sanvado エルサルバドル中央銀行: ngân hàng trung ương En Sanvado -
エルサレム
n thành phố Jelusalem エルサレムにある聖地を訪問する: tham quan thánh địa tại thành phố Jelusalem エルサレムの主日:... -
エルサップ
Tin học LSAP [LSAP] -
エレメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thể đông cứng [element] 2 Tin học 2.1 phần tử [element (e.g. in data transmission)] Kỹ thuật thể đông... -
エレベーチングルーフ
Kỹ thuật mái nâng/mui xe nâng [elevating roof] -
エレベーチングゲート
Kỹ thuật cửa nâng [elevating gate] -
エレベーション
Kỹ thuật sự nâng [elevation] -
エレベータ
Kỹ thuật máy nâng/băng nâng [elevator] -
エレベーター
Mục lục 1 n 1.1 thang máy 2 Kỹ thuật 2.1 thang máy n thang máy エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ: họ được gọi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.