- Từ điển Nhật - Việt
オスーテナイト
Xem thêm các từ khác
-
オスカー
n giải thưởng điện ảnh Oscar オスカー(受賞)女優: diễn viên nữ đoạt giải Oscar ~の演技でオスカーを獲得する:... -
オスカー像
[ おすかーぞう ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt... -
オセロ
n Ô-ten-lo/Otenlo オーソン・ウェルズのオセロ: Phin Phục hồi Ô-ten-lo オセロ役を演じる: diễn vai Ô-ten-lo Ghi chú: tên một... -
オセアニア
n châu Đại dương アジア・オセアニア・タックスコンサルタント協会: hiệp hội tư vấn thuế châu Á - châu Đại dương... -
オゾン
Mục lục 1 n 1.1 ôzôn/tầng ozon 2 Kỹ thuật 2.1 khí ozôn [ozone] n ôzôn/tầng ozon 液体オゾン: ôzôn dạng lỏng 環境オゾン:... -
オゾン劣化防止剤
Kỹ thuật [ オゾンれっかぼうしざい ] chất chống lão hóa ô zôn [antiozonant] -
オゾン層
Mục lục 1 [ おぞんそう ] 1.1 n 1.1.1 tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ おぞんそう ] 2.1.1 tầng ozôn [ozone layer] [ おぞんそう ]... -
オゾンホール
Mục lục 1 n 1.1 lỗ thủng tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ hổng tầng ozôn [ozone hole] n lỗ thủng tầng ôzôn 人間が作り出した南極上空のオゾン・ホール:... -
オゾンウェザーメーター
Kỹ thuật máy thử độ chống ozon [Ozone weathermeter] -
オゾンクラック
Kỹ thuật vết nứt tầng ôzôn/vết rạn tầng ôzôn [ozone crack] -
オゾンれっかぼうしざい
Kỹ thuật [ オゾン劣化防止剤 ] chất chống lão hóa ô zôn [antiozonant] -
オゾン処理
Kỹ thuật [ おぞんしょり ] xử lý ozôn [ozone treatment] -
オーディオン
Kỹ thuật triôt/đèn ba cực [audion] -
カナリャ
n chim bạch yến -
カナリア
n chim hoàng yến カナリア・ダイヤモンド: kim cương hoàng yến カナリアの餌: thức ăn cho chim hoàng yến カナリアは黄色い鳥で、温暖な地域から暑い地域にかけて生息している:... -
カナディアンカヌー
n thuyền độc mộc nhỏ của người Canada/thuyền độc mộc/canô カヌー・ボード: cano カヌーでその島を一周する: đi một... -
カナダ原子力公社
[ かなだげんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
[ かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
カナダ国際協力評議会
[ かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
カナダ国際開発庁
[ かなだこくさいかいはつちょう ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.