- Từ điển Nhật - Việt
オフシーズン
n
trái mùa/vãn khách/ít người
- オフシーズンのほうがずっとお得である: bán hoa quả trái mùa lợi hơn, kiếm được nhiều tiền hơn
- オフシーズン野球: trận bóng chày ít người xem
- どうしてもヨセミテ峡谷を見たいなら、人混みを避ける一番の手はオフシーズンに訪れることである: nếu bạn vẫn đi xem thung lũng Yosemite thì cách tốt nhất để tránh đông người là đi vào lúc tr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オフジェーティー
Kinh tế đào tạo trên lý thuyết [Off the Job Training (Off JT)] Explanation : Off the Job Trainingの略。職場外訓練のこと。仕事場から離れて各種の教育訓練を受けることをいう。集合研修、公開コース、セミナーなどへの参加などがある。Off... -
オフセンタ
Kỹ thuật lệch tâm [offcenter] -
オフセット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ lệch thường [offset] 1.2 khuỷu ống [offset] 1.3 sự in ôpxet [offset] 2 Tin học 2.1 khoảng cách [offset]... -
オフセットチョークバルブ
Kỹ thuật van bướm trục khuỷu [offset choke valve] -
オフセットボウル
Kỹ thuật con lăn trục khuỷu [offset bowl] -
オフセットパイプ
Kỹ thuật ống trục khuỷu [offset pipe] -
オフセットピストン
Kỹ thuật pít tông trục khuỷu [offset piston] -
オフセットカム
Kỹ thuật cam trục khuỷu [offset cam] -
オフセットキャブレター
Kỹ thuật các-bua-ra-tơ trục khuỷu [offset carburetor] -
オフセットキー
Kỹ thuật chốt trục khuỷu [offset key] -
オフセットクランクメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu tay quay trục khuỷu [offset crank mechanism] -
オフセットシリンダー
Kỹ thuật xy lanh trục khuỷu [offset cylinder] -
オフセットタペット
Kỹ thuật chốt trục khuỷu [offset tappet] -
オフサイド
Mục lục 1 n 1.1 lỗi việt vị/việt vị 2 n 2.1 việt vị 3 Kỹ thuật 3.1 bên phải/phía tay phải [offside] n lỗi việt vị/việt... -
オドナンバ
Kỹ thuật số lẻ [odd number] -
オドメント
Kỹ thuật mẩu thừa/đầu thừa đuôi thẹo [oddment] những thứ lặt vặt [oddment] -
オドメータ
Kỹ thuật bộ phận của tốc độ kế [odometer] -
オニオン
n củ hành tây オニオン・フィールド: ruộng hành tây グリーン・オニオン: hành tây xanh スプリング・オニオン: hành... -
オア
Tin học phép Hoặc [OR] -
オアシス
Mục lục 1 n 1.1 ốc đảo 2 Tin học 2.1 OASYS [OASYS] n ốc đảo つかのまのオアシス: ốc đảo trong khoảnh khắc ngắn ngủi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.