Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オフライン記憶装置

Tin học

[ オフラインきおくそうち ]

bộ lưu trữ ngoại tuyến [offline storage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オフリミット

    Kỹ thuật giới hạn ngắt [off limit]
  • オフレコ

    n truyền thông liên tục/ghi âm liên tục/liên tục/quảng bá liên tục オフレコで: bằng cách ghi âm liên tục (人)から信頼のある意見をオフレコでつかむ:...
  • オフロード

    Mục lục 1 n 1.1 đường đất/đường sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 trọng tải ngắt/trọng tải ngừng [off load] n đường đất/đường...
  • オフピーク

    Kỹ thuật ngoài cao điểm (giờ cao điểm) [off peak]
  • オファー

    Kinh tế chào hàng [Offer] Explanation : 売買契約申し込み.売り手,買い手が条件を示して相手に返事を求めること
  • オフアイドル

    Kỹ thuật ngắt không làm việc/tắt không hoạt động [off idle]
  • オフィシャル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 công khai/chính thức 2 n 2.1 sự công khai/sự chính thức adj-na công khai/chính thức オフィシャル・スポンサー:...
  • オフィス

    n văn phòng オフィス・アメニティ: trang thiết bị văn phòng オフィス・イノベーション: bày trí lại văn phòng オフィス・オートメーション・システム:...
  • オフィスが位置する

    [ おふぃすがいちする ] exp Đặt văn phòng 現在のオフィスが位置する: Đặt văn phòng hiện tại
  • オフィスニセン

    Tin học chương trình Office2000 [Office2000]
  • オフィスアプリケーション

    Tin học ứng dụng văn phòng [office application]
  • オフィスエックスピー

    Tin học chương trình OfficeXP [OfficeXP]
  • オフィスキュウジュウハチ

    Tin học chương trình Office98 [Office98]
  • オフィスキュウジュウゴ

    Tin học chương trình Office95 [Office95]
  • オフィスコンピュータ

    Kỹ thuật máy vi tính văn phòng [office computer]
  • オフィスコンピューター

    Tin học máy tính văn phòng [office computer]
  • オフコン

    Tin học máy tính văn phòng [office computer (abbr)]
  • オフシーズン

    n trái mùa/vãn khách/ít người オフシーズンのほうがずっとお得である: bán hoa quả trái mùa lợi hơn, kiếm được nhiều...
  • オフジェーティー

    Kinh tế đào tạo trên lý thuyết [Off the Job Training (Off JT)] Explanation : Off the Job Trainingの略。職場外訓練のこと。仕事場から離れて各種の教育訓練を受けることをいう。集合研修、公開コース、セミナーなどへの参加などがある。Off...
  • オフセンタ

    Kỹ thuật lệch tâm [offcenter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top