- Từ điển Nhật - Việt
オプション
Mục lục |
n
sự lựa chọn/quyền lựa chọn
- ~取引: giao dịch có kèm theo quyền lựa chọn trong buôn bán hàng hóa hay cổ phiếu
Kinh tế
quyền nhiệm ý/quyền chọn mua hay bán cổ phiếu [Option]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: Quyền lựa chọn thực hiện hay không thực hiện hợp đồng trong giao dịch kỳ hạn tại Sở giao dịch vào lúc hợp đồng kỳ hạn đến hạn phải thực hiện.
オプションとは、何かをする『権利』のことである。基本型としては、コール・オプション(Call Option)とプット・オプション(Put Option)の2つのタイプがある。///コール・オプションは、「ある決められた日」に(までに)「ある決められた価格」で、原資産を購入する『権利』であり、プット・オプションは、「ある決められた日」に(までに)「ある決められた価格」で、原資産を売却する『権利』である。「決められた日」を満期日(Maturity Date)、権利行使日(Exercise Date)あるいは消滅日(Expiration Date)といい、「決められた価格」を行使価格(Exercise Price、Striking Price)という。オプションの価格をオプション・プレミアム(Option Premium)という。///権利行使がいつ出来るかによって、ヨーロピアンタイプ(European Type)とアメリカンタイプ(American Type)に分かれる。///ヨーロッピアンタイプは満期日にのみ権利行使が可能なタイプであり、アメリカンタイプはオプションの存続期間中いつでも行使可能なタイプである。オプションは純粋に権利であるためこれを行使しなければならぬ義務はない。この点がフューチャー(Future)やフォワード(Forward)と異なった特徴である。///(参考)オプションのプレミアムを算出する評価式は、ブラックとショールズにより裁定理論を用いて導かれた放物型の偏微分方程式の解であるブラック・ショールズ・モデルが代表的である。契約期間中の原資産価格に条件をつけたオプションも取引されている。これらは条件成就によって消滅するノック・アウト型と発生するノック・イン型に分けられる。
- 'Related word': オプション取引
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オプションとりひき
Kinh tế [ オプション取引 ] giao dịch Option/giao dịch quyền chọn mua hay bán [Option transaction] Category : 取引(売買) Explanation... -
オプション取引
Kinh tế [ オプションとりひき ] giao dịch Option/giao dịch quyền chọn mua hay bán [Option transaction] Category : 取引(売買)... -
オプションキー
Tin học phím Option [Option key] Explanation : Là một phím đặc biệt trên bàn phím của Apple Macintosh. Khi nhấn phím này cùng lúc... -
オプションスイッチ
Tin học chuyển đổi tùy chọn [option switch] -
オパール
n ôpan/ngọc mắt mèo オパール・コドン: thể chuông ôpan 植物オパール: ôpan thực vật 人造オパール: ngọc mắt mèo nhân... -
オパールグリーン
Kỹ thuật màu xanh opan [opal green] -
オピニオン
Mục lục 1 n 1.1 dư luận/sự đánh giá/ý kiến 2 n 2.1 ý kiến/quan điểm n dư luận/sự đánh giá/ý kiến オピニオン・ペーパー:... -
オピニオンリーダー
Mục lục 1 n 1.1 người có ảnh hưởng lớn đến dư luận 2 Kinh tế 2.1 lãnh đạo chủ chốt [opinion leaders (BEH)] n người có... -
オピウン台
[ おぴうんだい ] exp bàn đèn -
オフ
Mục lục 1 n 1.1 sự tắt/sự thôi/ngắt 2 Kinh tế 2.1 xóa bỏ đơn hàng đã yêu cầu [Off] n sự tắt/sự thôi/ngắt オフ・アラーム:... -
オフバランスシート
Kinh tế ngoài bảng tổng kết tài sản [Off balance sheet] Category : 企業会計 Explanation : 会社の資産・負債であっても、バランスシート(=貸借対照表)に計上されないこと。たとえば、先物取引やオプション取引などの取引は、元本を想定して取引をおこなう。しかし実際に想定元本を払い込んだり、受取ったりするわけではないので、貸借対照表に計上されない。オフバランスシート取引、または簿外取引ともいわれている。///また工場などの資産を得るために、借入金を用いて取得した場合に、借入金に対しての利子を支払わなくてはならない。会社が利益を上げたとしても、利益の中から、利子を支払っていくので、総資産利益率の値が低くなってしまう。低くなるということは、会社の評価が低くなってしまうので、あらたに借入をする場合には、借入コストが上昇してしまう。これを解決する方法として、資産を証券化して売却する方法がある(例:資産担保証券)。すると支払わなければならない利子が減少し、総資産利益率が向上するので、借入コストが減少することにつながる。///このように総資産利益率や自己資本利益率等を高めるために、オフバランス化させることは有効な手段であるとされている。///近年このような取引が増加していることを背景に、銀行がBIS規制による自己資本比率(自己資本÷総資産)を算出する際に、オフバランスシート取引を加味するようになってきた。つまり、分母の総資本をリスク・アセットとして、オフバランス項目も取り込むようになってきている。 -
オフポジション
Kỹ thuật vị trí tắt [off position] -
オフライン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 xuất xưởng [off line] 2 Tin học 2.1 ngoại tuyến [offline/off-line] Kỹ thuật xuất xưởng [off line] Tin... -
オフラインきおくそうち
Tin học [ オフライン記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoại tuyến [offline storage] -
オフラインミーティング
Tin học họp ngoại tuyến [off-line meeting] -
オフラインプログラミング
Kỹ thuật phương pháp lập trình ngoại tuyến [off-line programming] -
オフラインストレージ
Tin học lưu trữ ngoại tuyến [offline storage] -
オフライン計測
Kỹ thuật [ おふらいんけいそく ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement] -
オフライン記憶装置
Tin học [ オフラインきおくそうち ] bộ lưu trữ ngoại tuyến [offline storage] -
オフリミット
Kỹ thuật giới hạn ngắt [off limit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.