- Từ điển Nhật - Việt
オメガ
Mục lục |
n
omêga
- オメガ粒子: phân tử omêga
- オメガ酸化: sự oxi hóa (phân tử) ômêga
- Ghi chú: tên một chữ cái trong bảng chữ cái Hylạp
n
sự cuối cùng/sự sau cùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オランダ
n hà lan -
オランウータン
Mục lục 1 n 1.1 dã nhân 2 n 2.1 đười ươi n dã nhân n đười ươi オランウータンの雌: đười ươi cái オランウータン保護区:... -
オラトリオ
n nhạc thánh ca/thánh ca オラトリオの歌手: ca sĩ hát nhạc thánh ca オラトリオ会: nhà nguyện -
オライオン
Tin học Orion [Orion] -
オラクル
Mục lục 1 n 1.1 lời sấm/lời tiên tri 2 Tin học 2.1 hãng Oracle [Oracle] n lời sấm/lời tiên tri Tin học hãng Oracle [Oracle] -
オラクルナインアイ
Tin học Oracle 9i [Oracle 9i] -
オラクルナインアイエーエス
Tin học Oracle 9iAS [Oracle 9iAS] -
オラクルアプリケーション
Tin học Oracle Applications [Oracle Applications] -
オラクルアイエーエス
Tin học Oracle iAS [Oracle iAS] -
オラクルイービーエス
Tin học Oracle EBS [Oracle EBS] -
オラクルエイト
Tin học Oracle 8 [Oracle 8] -
オラクルエイトアイ
Tin học Oracle 8i [Oracle 8i] -
オラクルセブン
Tin học Oracle 7 [Oracle 7] -
オリンピック
n Olympic/đại hội thể thao Olympic 東京オリンピックが行われた: tổ chức đại hội thể thao Olympic Tokyo オリンピックでの金メダル獲得:... -
オリンピック冬季競技団体連合会
[ おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい ] n Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế -
オリンピア
n núi Olympia オリンピア劇場: nhà hát Olympia オリンピアの遺跡: di sản Olympia -
オリーブいろ
[ オリーブ色 ] n màu xanh ô liu/màu lục vàng オリーブ色に日焼けした肌をした: làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu オリーブ色がかった黒:... -
オリーブオイル
Kỹ thuật dầu ô liu [olive oil] -
オリーブゆ
[ オリーブ油 ] n dầu ô liu フライパンにオリーブ油をしく: đổ dầu ô liu vào chảo rán オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える:... -
オリーブ色
[ オリーブいろ ] n màu xanh ô liu/màu lục vàng オリーブ色に日焼けした肌をした: làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.