- Từ điển Nhật - Việt
オンラインデータしょり
Xem thêm các từ khác
-
オンラインデータしゅうしゅうシステム
Tin học [ オンラインデータ収集システム ] hệ thống thu gom dữ liệu trực tuyến [online data gathering system] -
オンラインデータ収集システム
Tin học [ オンラインデータしゅうしゅうシステム ] hệ thống thu gom dữ liệu trực tuyến [online data gathering system] -
オンラインデータベース
Tin học cơ sở dữ liệu trực tuyến [on-line database/online database] -
オンラインデータベースシステム
Tin học hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến [online database system] -
オンラインデータ処理
Tin học [ オンラインデータしょり ] xử lý dữ liệu trực tuyến [on-line data processing] -
オンラインデータ入力
Tin học [ オンラインデータにゅうりょく ] nhập dữ liệu trực tuyến [online data entry] -
オンラインディレイドしょりシステム
Tin học [ オンラインディレイド処理システム ] hệ thống trễ trực tuyến [online delayed time system] -
オンラインディレイド処理システム
Tin học [ オンラインディレイドしょりシステム ] hệ thống trễ trực tuyến [online delayed time system] -
オンラインディレクトリー
Tin học danh bạ trực tuyến [online directory] -
オンラインダンプ
Tin học đổ dữ liệu trực tuyến [online dump] -
オンライン利用者
Tin học [ オンラインりようしゃ ] khách hàng trực tuyến/người tiêu dùng trực tuyến [online consumers] -
オンライン制御
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ オンラインせいぎょ ] 1.1.1 quản lý trực tuyến [on-line control] 2 Tin học 2.1 [ オンラインせいぎょ... -
オンライン分析
Tin học [ オンラインぶんせき ] phân tích trực tuyến [online analysis] -
オンラインりようしゃ
Tin học [ オンライン利用者 ] khách hàng trực tuyến/người tiêu dùng trực tuyến [online consumers] -
オンラインゲーム
Tin học trò chơi trực tuyến [on-line game] -
オンラインコンピュ
Tin học máy tính trực tuyến [online computer] -
オンラインコンピュータシステム
Tin học hệ thống máy tính trực tuyến [online computer system] -
オンラインショッピング
Tin học mua hàng trực tuyến/đi chợ trực tuyến [online shopping] -
オンラインショッピングカート
Tin học cạc mua hàng trực tuyến [online shopping carts] -
オンラインシステム
Kỹ thuật hệ trực tuyến [on-line system] Explanation : Trong các hoạt động, hệ xử lý thông tin trong đó dữ liệu hoặc các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.