- Từ điển Nhật - Việt
オーステナイトけっしょうりゅうど
Kỹ thuật
[ オーステナイト結晶粒度 ]
cỡ hạt austenite [austenite grain size]
- Category: gia công [加工]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オーステナイト結晶粒度
Kỹ thuật [ オーステナイトけっしょうりゅうど ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オースフォーミング
Kỹ thuật sự nhiệt luyện hóa bền bằng gia công tạo hình [ausforming] -
オーソライズドプレッシャ
Kỹ thuật áp suất cho phép [authorized pressure] -
オーソテスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho test] -
オーソドックス
n, adj-na chính thống/chính hiệu オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống オーソドックスな構成: kết cấu chính... -
オーソドックステスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test] -
オーソドックスカー
Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car] -
オーサリングプラットホーム
Tin học nền biên soạn/nền soạn tài liệu [authoring platform] -
オーサリングプログラム
Tin học chương trình biên soạn/chương trình soạn tài liệu [authoring program] -
オーサリングツール
Tin học công cụ biên soạn/công cụ soạn tài liệu [authoring tool (WWW)] -
オーサリングシステム
Tin học hệ thống biên soạn/hệ thống soạn tài liệu [authoring system] -
オッポーズドピストンエンジン
Kỹ thuật động cơ pít tông đối lập [opposed piston engine] -
オッポーズドエンジン
Kỹ thuật động cơ đối lập [opposed engine] -
オットー
Kỹ thuật Otto [Otto] -
オットーエンジン
Kỹ thuật động cơ Otto [Otto engine] -
オットーサイクル
Kỹ thuật chu trình/chu kỳ Otto [Otto cycle] Explanation : Chu kỳ 4 thì: hút, ép, nổ, xả của động cơ do nhà sáng chế Nicolaus... -
オッファー
Mục lục 1 vs 1.1 chào giá 2 vs 2.1 chào hàng 3 Kinh tế 3.1 chào hàng [offer] vs chào giá vs chào hàng Kinh tế chào hàng [offer] -
オッファーの拒絶
Kinh tế [ おっふぁーのきょぜつ ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] -
オッドパーツ
Kỹ thuật bộ phận lẻ/bộ phận dư/bộ phận thừa/chi tiết lẻ [odd parts] -
オッシャー法
Kỹ thuật [ おっしゃーほう ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.