- Từ điển Nhật - Việt
オーソドックステスト
Xem thêm các từ khác
-
オーソドックスカー
Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car] -
オーサリングプラットホーム
Tin học nền biên soạn/nền soạn tài liệu [authoring platform] -
オーサリングプログラム
Tin học chương trình biên soạn/chương trình soạn tài liệu [authoring program] -
オーサリングツール
Tin học công cụ biên soạn/công cụ soạn tài liệu [authoring tool (WWW)] -
オーサリングシステム
Tin học hệ thống biên soạn/hệ thống soạn tài liệu [authoring system] -
オッポーズドピストンエンジン
Kỹ thuật động cơ pít tông đối lập [opposed piston engine] -
オッポーズドエンジン
Kỹ thuật động cơ đối lập [opposed engine] -
オットー
Kỹ thuật Otto [Otto] -
オットーエンジン
Kỹ thuật động cơ Otto [Otto engine] -
オットーサイクル
Kỹ thuật chu trình/chu kỳ Otto [Otto cycle] Explanation : Chu kỳ 4 thì: hút, ép, nổ, xả của động cơ do nhà sáng chế Nicolaus... -
オッファー
Mục lục 1 vs 1.1 chào giá 2 vs 2.1 chào hàng 3 Kinh tế 3.1 chào hàng [offer] vs chào giá vs chào hàng Kinh tế chào hàng [offer] -
オッファーの拒絶
Kinh tế [ おっふぁーのきょぜつ ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] -
オッドパーツ
Kỹ thuật bộ phận lẻ/bộ phận dư/bộ phận thừa/chi tiết lẻ [odd parts] -
オッシャー法
Kỹ thuật [ おっしゃーほう ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme] -
オブラート
Mục lục 1 n 1.1 màng bột (để bọc kẹo hay thuốc) 2 n 2.1 người đi tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo n màng bột (để... -
オブリクウインドシールド
Kỹ thuật tấm chắn gió nghiêng [oblique windshield] -
オブザーバ
Mục lục 1 n 1.1 quan sát viên/dự thính (trong hội nghị) 2 Kỹ thuật 2.1 người quan sát/máy quan trắc [observer] n quan sát viên/dự... -
オブザーバー
n quan sát viên オブザーバーとして参加する: tham gia với tư cách là quan sát viên オブザーバーの地位が与えられる:... -
オブジェ
n mẫu vật (hội họa, điêu khắc...) オブジェ・アーキテクチャ: kiến trúc mẫu vật オブジェ・テープ: băng mẫu オブジェ・デック:... -
オブジェクト
Tin học đối tượng [object]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.