- Từ điển Nhật - Việt
オーミックロス
Xem thêm các từ khác
-
オーミックドロップ
Kỹ thuật sự sụt thế thuần trở [ohmic drop] -
オーチャード
n vườn cây ăn quả -
オーバ
n quá/lên trên/vượt quá/quá mức/qua それは大げさ(オーバー)だよ: việc ấy hình như hơi quá ! 男女合同のスリープ・オーバー:... -
オーバチャージ
Kỹ thuật sự quá tải/sự chất quá tải [overcharge] -
オーバチャージライフテスト
Kỹ thuật thử thời gian sử dụng quá tải [overcharge life-test] -
オーバハング
Kỹ thuật giá treo/giá đỡ [overhang] mẩu chìa ra/đoạn chìa ra/phần nhô ra [overhang] -
オーバハングロータ
Kỹ thuật rôto nhô ra/rô to quay trên trục công xôn [overhung rotor outboard rotor] -
オーバハングホイール
Kỹ thuật bánh xe chìa [overhung wheel] -
オーバハングアングル
Kỹ thuật góc chìa/góc nhô [overhang angle] -
オーバハングスプリング
Kỹ thuật lò xo chìa/lò xo đoạn chìa [over-hung spring] -
オーババランス
Kỹ thuật trọng lượng thừa/số lượng thừa/mất cân bằng [overbalance] -
オーバラン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự vượt quá/sự chạy vượt [overrun] 2 Tin học 2.1 chạy tràn/chạy quá mức [overrun (vs)] Kỹ thuật... -
オーバランニングトレーラブレーキ
Kỹ thuật phanh xe moóc chạy quá [overrunning trailer brake] -
オーバランニングブレーキ
Kỹ thuật phanh khi chạy quá [overrunning brake] -
オーバランニングクラッチ
Kỹ thuật bộ ly hợp trơn/bộ ly hợp một chiều/ly hợp chạy tự do [overrunning clutch] Explanation : Một loại ly hợp chỉ truyền... -
オーバランアラーム
Kỹ thuật đèn báo chạy quá [overrun alarm] -
オーバランカップリング
Kỹ thuật sự truyền nối chạy quá [overrun coupling] -
オーバランクラッチ
Kỹ thuật bộ ly hợp trơn/bộ ly hợp một chiều [overrun clutch] Explanation : Một loại ly hợp chỉ truyền lực một chiều và... -
オーバラップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chồng/sự chập lại/sự phủ lên [overlap] 1.2 sự nằm không chỉnh hợp [overlap] 2 Tin học 2.1 chồng... -
オーバライト
Kỹ thuật ghi đè [overwrite]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.