- Từ điển Nhật - Việt
カスケードしきけたあげ
Xem thêm các từ khác
-
カスケードせいぎょ
Kỹ thuật [ カスケード制御 ] sự điều khiển theo tầng/sự điều chỉnh nối tầng [cascade control] -
カスケード式けた上げ
Tin học [ カスケードしきけたあげ ] truyền dẫn xếp tầng [cascaded carry] -
カスケードメニュー
Tin học menu xếp tầng [cascading menu] -
カスケード制御
Kỹ thuật [ カスケードせいぎょ ] sự điều khiển theo tầng/sự điều chỉnh nối tầng [cascade control] -
カスケードれいとう
Kỹ thuật [ カスケード冷凍 ] sự làm đông lạnh theo tầng [cascade refrigerating] -
カスケード冷凍
Kỹ thuật [ カスケードれいとう ] sự làm đông lạnh theo tầng [cascade refrigerating] -
カスケード表示
Tin học [ カスケードひょうじ ] xếp tầng [cascade] -
カスケード法
Kỹ thuật [ かすけーどほう ] trình tự liên tiếp/phương pháp từng tầng [cascade sequence (8)/cascade method] -
カスタマ
Kỹ thuật khách hàng [customer] -
カスタマーマニュアル
Tin học sách hướng dẫn khách hàng [customer manual] -
カスタマーリレーションマネジメント
Kinh tế quản lý quan hệ khách hàng [Customer Relation Management (CRM)] Explanation : 供給者優位の経済から、消費者が主権を握った時代になり、顧客との新しい関係性を管理することが企業経営上、重要事項になり、新しいマネジメント思想として生まれてきた。 -
カスタマー・リレーションシップ・マネジメント
n Phòng quản lý quan hệ với khách hàng -
カスタマーインストレーションインストラクション
Tin học hướng dẫn cài đặt cho khách hàng [customer installation instruction] -
カスタマーエンジニア
Tin học kỹ sư hỗ trợ khách hàng [customer engineer] -
カスタマーサポート
Tin học hỗ trợ khách hàng [customer support] -
カスタマイズ
Tin học tùy chỉnh/tùy biến/tùy đổi [customize (vs)] -
カスタマエンジニア
Tin học kỹ sư hỗ trợ khách hàng [customer engineer (CE)] -
カスタマサービス
Tin học dịch vụ khách hàng [customer service] -
カスタネット
n phách -
カスタム
Tin học tùy chỉnh/tùy thích/tùy biến/tùy đổi [custom (a-no)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.