- Từ điển Nhật - Việt
カパシティ
Xem thêm các từ khác
-
カバチュア
Kỹ thuật sự che chắn [coverture] -
カバリエ図
Kỹ thuật [ かばりえず ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing] -
カバー
Mục lục 1 n 1.1 bìa/vỏ bọc/trang bìa 2 Kỹ thuật 2.1 vỏ bọc [cover] n bìa/vỏ bọc/trang bìa カバー・シール: lá chắn カバー・ストーリー:... -
カバー・ノート
Kinh tế phiếu bảo hiểm [cover note] Explanation : 予定保険申込に対して予定保険証券発行に代えて保険者が発行する -
カバーエリア
Tin học vùng được bao phủ [coverage area] -
カバーステッチ
Kỹ thuật Mũi may trang trí bề mặt Category : dệt may [繊維産業] -
カムノーズ
Kỹ thuật đỉnh cam [cam nose] -
カムチェーン
Kỹ thuật xích cam [Cam chain] -
カムハンプ
Kỹ thuật điểm cực đại cam [cam hump] -
カムバック
n sự quay lại/sự trở về/sự trở lại/sự quay về/quay lại/trở về/trở lại/quay về ひそかなカムバック: Sự trở lại... -
カムリング
Kỹ thuật vòng cam/đai cam [cam ring] -
カムレバー
Kỹ thuật đòn dẫn động cam [cam lever] -
カムローブ
Kỹ thuật phần lồi của cam/biên dạng làm việc của cam [cam lobe] -
カムトー
Kỹ thuật chân cam [cam toe] -
カムブレーキ
Kỹ thuật phanh ở cam [cam brake] -
カムプレート
Kỹ thuật đĩa cam [cam plate] -
カムプレス
Kỹ thuật nén cam [cam press] -
カムプロファイル
Kỹ thuật biên dạng Cam [Cam profile] Category : ô tô [自動車] Explanation : エンジンのバルブの開閉タイミングを決めるパーツ。鉄の棒に涙型のカムがついているが、このカムの形によってエンジンの性格が変わる。 -
カムプロフィール
Kỹ thuật biên dạng cam [cam profile] -
カムヒール
Kỹ thuật chân đế cam [cam heel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.