- Từ điển Nhật - Việt
カリパス
Xem thêm các từ khác
-
カリビア海自由貿易会
Kinh tế [ かりびあかいじゆうぼうえきかい ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association] -
カリフラリー
n xúp lơ/hoa lơ -
カリフラワー
n bông cải/súp lơ/hoa lơ アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ: Anna nhờ mẹ cho thêm pho mát... -
カリフォルニア州職員退職年金基金
[ かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California -
カリフォルニアチルト
Kỹ thuật độ nghiêng California [California tilt] -
カリフォルニア製造業者協会
[ かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California -
カリウム
Mục lục 1 n 1.1 kali/chất kali 2 Kỹ thuật 2.1 kali [kalium/potassium] n kali/chất kali カリウム・アミド: kali amit カリウムーアルゴン法:... -
カリウムシャナイド
Kỹ thuật xyanua kali [kalium-cyanide] -
カリエス
n sâu răng -
カリキュラム
n giáo án/giáo trình/chương trình giảng dạy 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている: Tiếng nước ngoài... -
カリスマ
n năng lực/khả năng thần bí/uy tín/đức tính gây được lòng tin/quyền lực/tài năng do chúa trời ban cho 個人が持っているカリスマ:... -
カルマンフィルタ
Kỹ thuật bộ lọc Karman [Kalman filter] -
カルマンフィルター
Tin học bộ lọc Kalman [Kalman filter] -
カルマン渦列
Kỹ thuật [ かるまんうずれつ ] đường xoáy Karman [Karman vortex street] -
カルノーサイクル
Kỹ thuật chu kỳ carnot [Carnot cycle] chu trình Carnot [Carnot cycle] -
カルチャー
n văn hóa/nền văn hóa ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ: Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop... -
カルチャーショック
n phản ứng với văn hóa ngoại lai 日本に到着したときにすごいカルチャーショックを受けた: Khi đến Nhật Bản tôi... -
カルチャーセンター
n trung tâm văn hóa/bài giảng về văn hóa trên báo そのカルチャーセンターには、日本の伝統芸術の講座がある: Trung... -
カルチベータ
Kỹ thuật máy xới [cultivator] -
カルバート
Kỹ thuật ống dây điện ngầm [culvert]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.