- Từ điển Nhật - Việt
カルシウムグリース
Xem thêm các từ khác
-
カルス
Kỹ thuật thể chai/thể sần/bướu mấu/sẹo xương [callus] -
カレント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dòng điện [current] 2 Tin học 2.1 hiện thời/hiện hành/hiện tại [current] Kỹ thuật dòng điện [current]... -
カレントリミットリレー
Kỹ thuật rơle hạn chế dòng điện [current limit relay] -
カレントリミッタ
Kỹ thuật máy hạn chế dòng điện [current limiter] -
カレントループ
Tin học vòng lặp hiện tại [current loop/current-loop] -
カレントレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh dòng điện [current regulator] -
カレントトランザクション
Tin học giao dịch hiện thời/giao dịch hiện hành [current transaction] -
カレントブレーカ
Kỹ thuật ngắt dòng điện [current breaker] -
カレントプロダクション
Kỹ thuật sự sản xuất điện [current production] -
カレントディレクトリ
Tin học thư mục hiện thời/thư mục hiện hành [current directory] -
カレントコレクタ
Kỹ thuật cổ góp dòng điện/ống góp dòng điện [current collector] -
カレントコンパーター
Kỹ thuật bộ đổi dòng [current converter] -
カレントコンシューマ
Kỹ thuật thiết bị tiêu thụ điện [current consumer] -
カレントコンサンプション
Kỹ thuật tiêu thụ điện [current consumption] -
カレントコイル
Kỹ thuật bô bin dòng điện [current coil] -
カレンダー
Mục lục 1 n 1.1 lịch 2 n 2.1 máy ca-len-da/máy định hình vải 3 n 3.1 niên lịch 4 n 4.1 quyển lịch n lịch オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな:À... -
カレンダープログラム
Tin học chương trình lịch biểu [calendar program] -
カレンシー
n tiền tệ ストレート・カレンシー・スワップ (straight currency swap) : Đổi tiền một cách trực tiếp カレンシー・ボード制... -
カレー
Mục lục 1 n 1.1 cà ri 2 n 2.1 món cari/cà-ri n cà ri n món cari/cà-ri 辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?:... -
カレーライス
n cơm cari/cơm cà-ri チキン・カレー・ライス : Cơm cari gà 昼ご飯の彼はよくカレーライスです: Bữa cơm trưa của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.