- Từ điển Nhật - Việt
カーボンし
Mục lục |
[ カーボン紙 ]
/ CHỈ /
n
Giấy than
- カーボン紙分離機: Máy phân chia giấy than
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カーボンせんい
Kỹ thuật [ カーボン繊維 ] sợi các bon [carbon fiber] -
カーボンノック
Kỹ thuật va đập cacbon/va chạm cacbon [carbon knock] -
カーボンモノキサイド
Kỹ thuật cacbon monoxit [carbon monoxide] -
カーボンリムーバ
Kỹ thuật chất tẩy cacbon/thuốc tẩy cacbon [carbon remover] -
カーボンリボン
Tin học ruy băng cácbon/ruy băng than [carbon ribbon] -
カーボンレオスタット
Kỹ thuật biến trở cacbon/hộp số cacbon [carbon rheostat] -
カーボンレジスタンス
Kỹ thuật điện trở cacbon [carbon resistance] -
カーボントラック
Kỹ thuật vết cacbon/dấu cacbon [carbon track] -
カーボンブラック
Kỹ thuật cacbon đen [carbon black] -
カーボンブラシ
Kỹ thuật chổi than [carbon brush] -
カーボンブラスタ
Kỹ thuật tiếng ầm của cacbon [carbon bluster] -
カーボンパイル
Kỹ thuật cọc cacbon [carbon pile] -
カーボンパイルレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh cọc cacbon [carbon pile regulator] -
カーボンデポジット
Kỹ thuật cặn cacbon [carbon deposit] -
カーボンシール
Kỹ thuật đệm kín carbon [carbon seal] Explanation : 黒鉛で空気に触れる面を覆い、酸化を防ぐ -
カーボンシート
Kỹ thuật tấm cacbon [carbon sheet] -
カーボンスチール
Kỹ thuật thép cacbon [carbon steel] -
カーボンスラストベアリング
Kỹ thuật ổ chặn các bon [carbon thrust bearing] -
カーボンストラクチャ
Kỹ thuật cấu trúc các bon [carbon structure] -
カーボンスクレーパー
Kỹ thuật dao nạo cacbon [carbon scraper]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.