- Từ điển Nhật - Việt
キャニスター
Xem thêm các từ khác
-
キャベツ
Mục lục 1 n 1.1 bắp cải 2 n 2.1 cải bắp 3 n 3.1 cải bắp/bắp cải 4 n 4.1 rau cải dầu n bắp cải n cải bắp n cải bắp/bắp... -
キャスト
Mục lục 1 n 1.1 người phân vai/người diễn xuất/diễn viên 2 Tin học 2.1 ép/ép kiểu [cast (vs)] n người phân vai/người diễn... -
キャストフィルム
Kỹ thuật lớp đổ khuôn [cast film] -
キャストアイアン
Kỹ thuật gang đúc [cast iron] -
キャストスチール
Kỹ thuật thép đúc [cast steel] -
キャスティング
n diễn xuất/việc chọn diễn viên/chọn diễn viên/lựa chọn diễn viên/tuyển chọn diễn viên/phân vai キャスティングの候補者の中で最も面白い選択肢:... -
キャスタ
Kỹ thuật con lăn/bánh xe nhỏ [castors] -
キャスター
Mục lục 1 n 1.1 bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế/bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster/castor]... -
キャスターホイール
Kỹ thuật bánh xe nghiêng tới [caster wheel] -
キャスターアングル
Kỹ thuật góc nghiêng tới (tính bằng độ) của trục bánh xe [caster angle] -
キャスターアジャストシム
Kỹ thuật miếng chêm điều chỉnh sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster adjust shim] -
キャスターウエッジ
Kỹ thuật cái nêm nghiêng tới [caster wedge] -
キャスターエフェクト
Kỹ thuật hiệu ứng của góc nghiêng tới [caster effect] -
キャスターオフセット
Kỹ thuật khuỷu ống nghiêng tới [caster offset] -
キャスターオイル
Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil] -
キャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác [catalyzer] -
キャタピラ
Kỹ thuật xe dây xích/máy kéo xích [caterpiller] xích lăn [caterpiller] -
キャタピラー
n thang đôi/bánh xích キャタピラー車: xe bánh xích -
キヤノン
n hãng Canon/Canon キヤノンアプテックス株式会社: Công ty cổ phần Canon Aptex キヤノン電子株式会社: Công ty cổ phần điện... -
キュミュラチブコンパウンドモーター
Kỹ thuật động cơ hỗn hợp tích lũy [cumulative compound motor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.