- Từ điển Nhật - Việt
キャパシチータイプ
Xem thêm các từ khác
-
キャパシタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tụ (điện) [capacitor] 2 Tin học 2.1 tụ điện/cái tụ điện [capacitor] Kỹ thuật tụ (điện) [capacitor]... -
キャパシタンス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 điện dung [capacitance] 2 Tin học 2.1 điện dung (của tụ điện) [capacitance] Kỹ thuật điện dung [capacitance]... -
キャパシタディスチャージイグニション
Kỹ thuật đánh lửa phóng điện ở tụ điện [capacitor discharge ignition] -
キャパシタジェット
Kỹ thuật kim phun ở tụ điện [capacitor jet] -
キャビチー
Kỹ thuật khe nứt [cavity] khoang/hốc/lỗ [cavity] -
キャビネット
Mục lục 1 n 1.1 giấy in ảnh khổ rộng/phòng riêng dùng vào việc cụ thể 2 Tin học 2.1 vỏ máy/thùng máy/tủ máy [cabinet/housing]... -
キャビネットきょうたい
Tin học [ キャビネット筺体 ] bọc bằng vỏ máy [cabinet enclosure] -
キャビネットのきょうたい
Tin học [ キャビネットの筺体 ] bọc bằng vỏ máy [cabinet enclosure] -
キャビネットの筺体
Tin học [ キャビネットのきょうたい ] bọc bằng vỏ máy [cabinet enclosure] -
キャビネットかんきょう
Tin học [ キャビネット環境 ] môi trường vỏ máy [cabinet environment] -
キャビネットモニタリング
Tin học kiểm tra vỏ máy [cabinet monitoring] -
キャビネットルーフ
Tin học nóc tủ máy/nóc thùng máy [cabinet roof] -
キャビネットフレーム
Tin học khung vỏ máy/khung thùng máy/khung tủ máy [cabinet frame] -
キャビネットフロントドア
Tin học cửa phía trước tủ máy [cabinet front door] -
キャビネットアラーム
Tin học chuông báo trên vỏ máy [cabinet alarm] -
キャビネットタイプ
Tin học kiểu vỏ máy/kiểu thùng máy/kiểu tủ máy [cabinet type] -
キャビネット筺体
Tin học [ キャビネットきょうたい ] bọc bằng vỏ máy [cabinet enclosure] -
キャビネット環境
Tin học [ キャビネットかんきょう ] môi trường vỏ máy [cabinet environment] -
キャビン
Mục lục 1 n 1.1 ca bin 2 n 2.1 cabin/buồng khách trên tàu 3 Kỹ thuật 3.1 cabin/buồng lái [cabin] n ca bin n cabin/buồng khách trên... -
キャビンスクーター
Kỹ thuật khoang lái của xe scooter [cabin scooter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.