- Từ điển Nhật - Việt
キャビンスクーター
Xem thêm các từ khác
-
キャビー
Kỹ thuật người lái taxi/người đánh xe ngựa [cabbie/cabby] -
キャビテーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiện tượng khí xâm thực [cavitation] 1.2 sự sủi bong bóng/sự tạo lỗ trống [cavitation] 1.3 sự tạo... -
キャビテーション壊食
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんかいしょく ] sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation... -
キャビテーション侵食
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんしんしょく ] sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation erosion] -
キャビテーション係数
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんけいすう ] nhân tố khí xâm thực/hằng số khí xâm thực/hệ số khí xâm thực [cavitation factor/cavitation... -
キャビテーション試験
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんしけん ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test] -
キャビテーション損傷
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんそんしょう ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage] -
キャビテーション性能
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんせいのう ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance] -
キャビティ
Kỹ thuật khoang [cavity] Explanation : 成形品が形成される雌型と雄型の間の空間のこと。特に雌型の彫刻面をいうこともある。製品形状を構成する金型の彫込み部。金型で成形品が成形される隙間のことをいう。 -
キャビア
n trứng ca-vi-a/trứng cá tầm キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう: Nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán... -
キャピラリ
Kỹ thuật mao quản [capillary] -
キャピラリチューブ
Kỹ thuật ống mao dẫn (có tiết diện nhỏ) [capillary tube] -
キャピラリーチューブ
Kỹ thuật ống mao dẫn [capillary tube] -
キャピタリズム
n chủ nghĩa tư bản ベルリンの壁の崩壊はキャピタリズムの勝利だった: Sự sụp đổ của bức tường Berlin chính là... -
キャピタルゲイン
Mục lục 1 n 1.1 lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 lãi vốn [Capital gain] n lợi tức thu được do tăng... -
キャピタルゲインかぜい
Kinh tế [ キャピタルゲイン課税 ] thuế đánh trên lãi vốn [Taxation on capital gain] Category : 税金 Explanation : 有価証券の譲渡による所得に対しての課税。///所得税、住民税が課税されることが原則となっている。有価証券の譲渡による所得は、一般的には「譲渡所得」である。///ただし、営利を目的として継続的に譲渡される資産の所得に関しては、事業とみられる規模で行った取引は「事業所得」で、事業に至らないような規模で行う継続的取引によるものは「雑所得」である。///居住者または、国内に恒久的施設を有する非居住者が株式等の譲渡をした場合には、その譲渡にかかる譲渡所得等については、申告分離課税にて確定申告をおこなわなくてはならない。平成13年度の税制改正までは、申告分離課税か源泉分離課税のどちらかの課税方法を選択できたが、平成14年12月31日に廃止された。 -
キャピタルゲイン課税
Kinh tế [ キャピタルゲインかぜい ] thuế đánh trên lãi vốn [Taxation on capital gain] Category : 税金 Explanation : 有価証券の譲渡による所得に対しての課税。///所得税、住民税が課税されることが原則となっている。有価証券の譲渡による所得は、一般的には「譲渡所得」である。///ただし、営利を目的として継続的に譲渡される資産の所得に関しては、事業とみられる規模で行った取引は「事業所得」で、事業に至らないような規模で行う継続的取引によるものは「雑所得」である。///居住者または、国内に恒久的施設を有する非居住者が株式等の譲渡をした場合には、その譲渡にかかる譲渡所得等については、申告分離課税にて確定申告をおこなわなくてはならない。平成13年度の税制改正までは、申告分離課税か源泉分離課税のどちらかの課税方法を選択できたが、平成14年12月31日に廃止された。 -
キャディー
Mục lục 1 n 1.1 người phục vụ cho người chơi gôn/nhân viên phục vụ cho người chơi gôn 2 Kỹ thuật 2.1 người phục vụ... -
キャフィス
Mục lục 1 n 1.1 Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng 2 Tin học 2.1 CAFIS [CAFIS] n Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng Tin... -
キャド
Tin học thiết kế bằng máy tính [computer-aided design (CAD)] Explanation : Sử dụng máy tính và chương trình CAD để thiết kế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.