- Từ điển Nhật - Việt
キャンバスライニング
Xem thêm các từ khác
-
キャンバスラスト
Kỹ thuật lực đẩy nghiêng bánh xe [camber thrust] -
キャンバ角
Kỹ thuật [ きゃんばかく ] góc cong/góc vênh [camber angle] -
キャント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cắt vát [cant] 1.2 độ nghiêng [cant] 1.3 mặt nghiêng [cant] 1.4 mép vát/cạnh vát [cant] 1.5 sự nghiêng... -
キャンプ
Mục lục 1 n 1.1 cắm trại 2 n 2.1 trại/trại dã ngoại n cắm trại AとBの国境付近にあるキャンプ: cắm trại ở gần biên... -
キャンプファイヤー
n lửa trại 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす: Đốt lửa trại ở gần bãi biển. -
キャンプイン
n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp/gọi tập trung cầu thủ -
キャンプを張る
[ きゃんぷをはる ] exp cắm trại -
キャンパー
Mục lục 1 n 1.1 người cắm trại ngoài trời/người đi cắm trại 2 Kỹ thuật 2.1 than tạp/than bị biến chất do xâm nhập... -
キャンピング
n sự cắm trại/cắm trại -
キャンピングビレッジ
Kỹ thuật làng cắm trại [camping village] -
キャンピングカー
Mục lục 1 n 1.1 nhà di động/xe là nhà 2 Kỹ thuật 2.1 xe cắm trại [camping car] n nhà di động/xe là nhà キャンピンカーは市の中に進入禁止されている:... -
キャンディカラー
Kỹ thuật màu thấu suốt [candy coulour] Category : sơn [塗装] -
キャンデラ
Kỹ thuật Candela/đơn vị cường độ ánh sáng [candela] -
キャンデー
n kẹo viên/kẹo ngọt/kẹo/kẹo ngậm/kẹo mút 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった: cái nó thích là vị ngọt... -
キャンディデート
Tin học thí sinh/ứng cử/ứng cử viên/người xin việc [candidate] -
キャンディデートばん
Tin học [ キャンディデート版 ] phiên bản ứng cử [candidate release] -
キャンディデート版
Tin học [ キャンディデートばん ] phiên bản ứng cử [candidate release] -
キャンドル
Mục lục 1 n 1.1 nến 2 Kỹ thuật 2.1 nến [candle] n nến 銀のホルダーに立てたキャンドル: Nến cắm trên cái giá nến bằng... -
キャンドルーチン
Tin học công cụ đóng gói [canned routine] -
キャンドルパワー
Kỹ thuật nến [candle power] đơn vị đo ánh sáng (bóng đèn) [candle power]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.