- Từ điển Nhật - Việt
キューダブリューエル
Kinh tế
chất lượng môi trường làm việc [Quality of Working Life (QWL)]
- Explanation: 企業の組織、工場システム、個人の職務、集団の活動などにおける、人間が働くことの積極的意味づけや、労働環境の質をいう。その改善、充実を目的とした活動が、最近海外においてもわが国においても顕著になってきた。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キューイング
Tin học hàng đợi [queuing] -
キューイングりろん
Tin học [ キューイング理論 ] lý thuyết hàng đợi [queuing theory] -
キューイング理論
Tin học [ キューイングりろん ] lý thuyết hàng đợi [queuing theory] -
キューエルディー
Tin học QLD [QLD] -
キューゴ
Tin học 95 [95] -
キュージューゴ
Tin học 95 [95] -
キュー末尾
Tin học [ キューまつび ] kết thúc hàng đợi/cuối của hàng đợi [end of a queue] -
キュアじかん
Kỹ thuật [ キュア時間 ] thời gian lưu hóa [curing time] -
キュア時間
Kỹ thuật [ キュアじかん ] thời gian lưu hóa [curing time] -
キュウジュウハチ
Tin học 98 [98] -
キヨスク
n ki-ôt/quầy hàng nhỏ あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている: ki-ôt đó bán bánh mỳ hamberger... -
キラー
n người hay đội chơi rất mạnh/sát thủ/chết người/hủy diệt キラー活性: hoạt tính chết người (hủy diệt) キラー細胞介助因子:... -
キラーアプリケーション
Tin học ứng dụng tuyệt hảo/phần mềm tuyệt hảo [\"killer\" application] -
キリギリス
n dế -
キリシタン
n một nhánh của đạo Thiên chúa giáo/tín đồ của đạo Thiên chúa -
キリスト
Mục lục 1 n 1.1 cơ Đốc 2 n 2.1 giáng sinh 3 n 3.1 ngày giáng sinh 4 n 4.1 Thiên chúa/chúa Giê-su n cơ Đốc n giáng sinh n ngày giáng... -
キリスト教
Mục lục 1 [ きりすときょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cơ Đốc giáo 2 [ キリストきょう ] 2.1 n 2.1.1 đạo Thiên chúa/đạo cơ đốc... -
キルヒホッフの仮定
Kỹ thuật [ きるひほっふのかてい ] giả thuyết Kirchhoff [Kirchhoff hypothesis] -
キルヒホッフ・プレート
Kỹ thuật khuôn in Kirchhoff/mặt in Kirchhoff [Kirchhoff plate] -
キルド鋼
Kỹ thuật [ きるどこう ] thép lặng [killed steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.