- Từ điển Nhật - Việt
ギャングウェイ
Xem thêm các từ khác
-
ギャップエリミネータ
Kỹ thuật thiết bị loại bỏ khoảng cách/thiết bị loại bỏ khe hở [gap eliminator] -
ギャップゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo độ hở [gap gauge] -
ギャップコンダクタンス
Kỹ thuật độ dẫn điện khe trống [gap conductance] -
ギャザ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tập hợp [gather] 1.2 thu hoạch [gather] 1.3 thu thập [gather] Kỹ thuật tập hợp [gather] thu hoạch [gather]... -
ギャザリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự tập hợp [gathering] 1.2 sự thu hoạch [gathering] 1.3 sự thu thập [gathering] Kỹ thuật sự tập hợp... -
ギヤ
Mục lục 1 n 1.1 bánh răng cưa 2 Kỹ thuật 2.1 bánh răng [gear] 2.2 tay số n bánh răng cưa Kỹ thuật bánh răng [gear] Explanation... -
ギヤレスエレベータ
Kỹ thuật máy nâng không có bánh răng [gearless elevator] -
ギヤードエレベータ
Kỹ thuật máy nâng có bánh răng [geared elevator] -
ギヤボックス
Kỹ thuật hộp bánh răng [gear box] Explanation : 変速機のこと。シフトレバーあるいはオートマチックでギヤボックス内のギヤを組み替え、低速から高速まであらゆるスピードに対応する。マニュアルは4速/6速、オートマチックは3速/5速が普通。 -
ギヤシフトペダル
Kỹ thuật bàn đạp sang số [gearshift pedal] -
ギヤシフトレバー
Kỹ thuật cần sang số [gearshift lever] -
ギヤシフトフォーク
Kỹ thuật cần gắp sang số [gearshift fork] -
ギヤシェーパ
Kỹ thuật máy tạo hình bánh răng [gear shaping machine] -
ギヤ油
Kỹ thuật [ ぎやゆ ] dầu bôi bánh răng [gear oil] -
ギリシャ
Mục lục 1 n 1.1 Hi Lạp 2 n 2.1 Hylạp/Hy Lạp n Hi Lạp n Hylạp/Hy Lạp ギリシャ・カトリック教会: nhà thờ theo đạo thiên... -
ギリシャ神話
[ ぎりしゃしんわ ] adj-na thần thoại Hy Lạp -
ギリシア
n Hylạp ギリシャの気候(食べ物)はどんな感じ?: khí hậu ở Hylạp như thế nào? ギリシャの気候[食べ物]はどんな感じ?:... -
ギリシア文字
Tin học [ ぎりしあもじ ] ký tự Hy Lạp [Greek character(s)] -
ギルド
n phường hội buôn bán/thủ công/phường hội ギルドの会員: thành viên của phường hội buôn bán ギルド商人: thương nhân... -
ギルドチューブ
Kỹ thuật ống có phiến [gilled tube]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.