- Từ điển Nhật - Việt
クライマ
Xem thêm các từ khác
-
クライマチックコントロール
Kỹ thuật kiểm tra khí hậu [climatic control] -
クライマックス
n đỉnh cao/đỉnh điểm 不満足なクライマックス: đỉnh cao không thỏa mãn その劇のクライマックスに私たちは驚愕した:... -
クライム
Kỹ thuật sự leo/sự trèo/sự leo dốc [climb] -
クライムストーリー
n câu chuyện tội ác -
クライアント
Mục lục 1 n 1.1 khách hàng 2 Kinh tế 2.1 khách hàng [client account (BUS)] 3 Tin học 3.1 khách/khách hàng/máy khách/ứng dụng khách... -
クライアント側アプリケーション
Tin học [ クライアントがわアプリケーシッン ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントがわアプリケーシッン
Tin học [ クライアント側アプリケーション ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントハブ
Tin học hub khách [client hub] -
クライアント・リスト
Kinh tế bản tóm tắt kết quả nghiên cứu [research brief (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
クライアントサーバ
Tin học Khách-Phục Vụ/Khách-Chủ [client-server] -
クライアントサーバモデル
Tin học mô hình khách-phục vụ/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên các mạng... -
クライアントサーバアーキテクチャ
Tin học Kiến trúc khách-phục vụ/Kiến trúc khách-chủ [client-server architecture] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên... -
クライアントサーバコンピューティング
Tin học Điện toán Khách-Chủ [client-server computing] Explanation : Điện toán Khách/Chủ định nghĩa một kiến trúc dành cho việc... -
クライオスタット
Kỹ thuật máy điều lạnh/thiết bị giữ lạnh/rơle nhiệt độ thấp [cryostat] -
クライシス
n sự khủng hoảng/khủng hoảng ペーパー・クライシス: khủng hoảng giấy アイデンティティ・クライシス: khủng hoảng... -
クラウン
Mục lục 1 n 1.1 vương miện 2 Kỹ thuật 2.1 đỉnh pít tông [crown] 2.2 lưỡi khoan vành/lưỡi khoan lấy mẫu [crown] 2.3 vành bánh... -
クラウン付きロール
Kỹ thuật [ くらうんつきろーる ] trục hình vành [crowned roll] -
クラウンナット
Kỹ thuật ốc bắt ở đỉnh pít tông [crown nut] -
クラウンホイール
Kỹ thuật bánh răng vành khăn/bánh răng côn dẹt [crown wheel] -
クラウンギア
Kỹ thuật vòng bánh răng/vòng răng [crown gear]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.