- Từ điển Nhật - Việt
クラック
Mục lục |
n
một loại ma túy gây nghiện mạnh/ma túy gây nghiện nặng
- クラックの常用: sử dụng loại ma tuý gây nghiện hàng ngày
- クラックを吸飲する: hút loại ma tuý gây nghiện nặng
n
vết rạn nứt/rạn/rạn nứt
- 表面クラック: vết rạn nứt bề mặt
- マッド・クラック: vết rạn nứt của bùn
Kỹ thuật
nứt/rạn [crack]
- Explanation: Tên lỗi sơn, nhựa.
成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。
vết nứt/khe nứt/vết rạn [crack]
- Explanation: 壁などに入るひび割れ。///材料の外面又は、その全厚さを貫通しているか又は貫通していない割れ目。製品の表面から内部に広がった裂け目。
Xem thêm các từ khác
-
クラゲ
sứa, 有毒クラゲ: sứa có độc, 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された: tôi đã bị sứa châm khi đang bơi, クラゲのような:... -
クラス
lớp, lớp học, lớp/lớp học, loại, 英語の夜間クラス: lớp học tiếng anh buổi tối, 鍵盤のクラス: lớp học đàn piano,... -
クレン
cren [cren] -
クローズ
đóng cửa/đóng lại, đóng/kín [close], đóng [close (vs)], クローズ・ボックス: cái hộp đóng kín, クローズ・マイ・アイズ:... -
クロスしゅうけい
sự tạo bảng tra chéo [cross tabulation] -
クイ
giao diện kiểu văn bản [cui/character user interface], explanation : là giao diện người dùng mà chỉ có ký tự văn bản, chứ không... -
クイル
đầu doa, ống bảo vệ chày dập [quill], ống chỉ/ống sợi ngang [quill], then hình trụ [quill], trục rỗng/trục quay rỗng [quill],... -
クォード
một phần tư [quad.] -
クオート
báo giá/định giá, sự trích dẫn, クオート・レポーター: báo cáo trích dẫn -
クシャミ
hắt hơi/hắt xì hơi, あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして: hình như đứa bé kia bị dị ứng thì... -
クシャミをする
ách xì/hắt hơi/hắt xì -
クジャク
công/con công, 自然色のクジャク: con công có màu tự nhiên, 尾を広げたクジャク: công xòe đuôi rộng, クジャクのように気取って歩く:... -
クジラ
cá voi, 移動していくクジラ: cá voi đang chuyển động, 巨大なクジラ: cá voi khổng lồ, 岸に乗り上げたクジラ: cá voi... -
グチャグチャ
nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo, 散々グチャグチャにして、食べないなんて!: sau khi... -
グチャグチャする
nhuyễn/mềm nhão/nhão nhoét/hổ lốn/lung tung/linh tinh/lộn tùng phèo -
グラブ
găng tay, gầu xúc đất của máy xúc đất [grab], グラブ・シルク: găng tay lụa, 野球用グラブ: găng tay dùng để chơi bóng... -
グラフ
biểu đồ/sơ đồ/lược đồ, đồ thị [graph], biểu đồ [graph/chart], これは、各国の総投資額を示すグラフです。: Đây... -
グラス
cỏ, kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh, グラスを踏む: giẫm lên cỏ, 若グラス: cỏ non, 彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む:... -
グリーン
màu xanh/xanh lục, xanh/xanh lục, グリーン・バナナ: chuối xanh, グリーン・バレー: thung lũng xanh, グリーン・ストリート:... -
グリップ
sự cầm vợt, chiều dày mối ghép (đinh tán) [grip], chuôi/cán [grip], dụng cụ kẹp [grip], khoảng ôm [grip], sự kẹp chặt [grip],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.