- Từ điển Nhật - Việt
クラッシュセンサ
Xem thêm các từ khác
-
クラッシュ回復
Tin học [ クラッシュかいふく ] phục hồi khi đổ vỡ [crash recovery] -
クラッシング
Kỹ thuật sự nghiền/sự tán [crushing] -
クラッシングプラント
Kỹ thuật nhà máy nghiền [crushing plant] -
クラブ
Mục lục 1 n 1.1 câu lạc bộ 2 n 2.1 con cua/cua 3 Kỹ thuật 3.1 cái tời [crab] n câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc... -
クラフト
n thủ công ~ペーパー: giấy thủ công -
クライミング
n sự leo núi/kỹ thuật leo núi/leo núi クライミング・ネット: mạng kỹ thuật leo núi スポーツ・クライミング: leo núi... -
クライミングレーン
Kỹ thuật làn đường dành cho xe leo dốc [climbing lane] -
クライミングアビリチー
Kỹ thuật khả năng leo dốc (của chiếc xe) [climbing ability] -
クライミングクレーン
Kỹ thuật cần trục tháp tự lắp ghép/cần trục leo dốc [self-erecting tower crane (20)/climbing crane] -
クライマ
Kỹ thuật đường sắt có thanh răng/cái móc chân thợ điện để leo cột [climber] -
クライマチックコントロール
Kỹ thuật kiểm tra khí hậu [climatic control] -
クライマックス
n đỉnh cao/đỉnh điểm 不満足なクライマックス: đỉnh cao không thỏa mãn その劇のクライマックスに私たちは驚愕した:... -
クライム
Kỹ thuật sự leo/sự trèo/sự leo dốc [climb] -
クライムストーリー
n câu chuyện tội ác -
クライアント
Mục lục 1 n 1.1 khách hàng 2 Kinh tế 2.1 khách hàng [client account (BUS)] 3 Tin học 3.1 khách/khách hàng/máy khách/ứng dụng khách... -
クライアント側アプリケーション
Tin học [ クライアントがわアプリケーシッン ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントがわアプリケーシッン
Tin học [ クライアント側アプリケーション ] ứng dụng phía máy khách [client-side application] -
クライアントハブ
Tin học hub khách [client hub] -
クライアント・リスト
Kinh tế bản tóm tắt kết quả nghiên cứu [research brief (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
クライアントサーバ
Tin học Khách-Phục Vụ/Khách-Chủ [client-server]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.