- Từ điển Nhật - Việt
クラッチカバー
Xem thêm các từ khác
-
クラッチカラー
Kỹ thuật vòng ly hợp/vòng côn [clutch collar] -
クラッチカーボン
Kỹ thuật các-bon ly hợp [clutch carbon] -
クラッチギア
Kỹ thuật bánh răng của bộ ly hợp [clutch gear] Explanation : Bánh răng ngoài để khớp với phần lõm răng trong của bánh răng... -
クラッチケーシング
Kỹ thuật vỏ bọc bộ ly hợp [clutch casing] -
クラッチコーン
Kỹ thuật côn (vòng nón) bộ ly hợp [clutch cone] -
クラッチシャフト
Kỹ thuật trục ly hợp [clutch shaft] Explanation : Trục sơ cấp của hộp số. -
クラッチスラストベアリング
Kỹ thuật bạc đạn trụ điều khiển bộ ly hợp [clutch thrust bearing] -
クラッチスリップ
Kỹ thuật sự trượt ly hợp [clutch slip] -
クラッチスプリング
Kỹ thuật lò xo bộ ly hợp/lò xo côn [clutch spring] -
クラッディング
Kỹ thuật sự mạ/sự tráng/sự bọc kim loại [cladding] -
クラッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 được mạ/được tráng/được phủ/được bọc kim loại [clad] 2 Tin học 2.1 vỏ (của sợi) [clad/cladding... -
クラッドけい
Tin học [ クラッド径 ] đường kính vỏ [clad(ding) diameter] -
クラッド径
Tin học [ クラッドけい ] đường kính vỏ [clad(ding) diameter] -
クラッド材
Kỹ thuật [ くらっどざい ] kim loại mạ/kim loại tráng [clad metal] Explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。 -
クラッカー
Mục lục 1 n 1.1 bánh xốp giòn/bánh xốp 2 Kỹ thuật 2.1 máy cán nghiền [cracker] 3 Tin học 3.1 tội phạm máy tính [cracker] n bánh... -
クラッキング
Kỹ thuật sự rạn nứt/sự tạo thành vết nứt [cracking] -
クラッキングディスチレーション
Kỹ thuật sự chưng cất cracking [cracking distilation] -
クラッキングガソリン
Kỹ thuật xăng cracking [cracking gasoline] -
クラッキング点
Kỹ thuật [ くらっきんぐてん ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point] -
クラックバルブ
Kỹ thuật nắp van một đầu gắn với máy [clack valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.