- Từ điển Nhật - Việt
クロスバー
Xem thêm các từ khác
-
クロスポイント
Tin học giao điểm [crosspoint] -
クロスポスト
Tin học gởi thư chéo [crosspost] Explanation : Trong một nhóm tin máy tính, như EchoMail ( Fidonet) hoặc USENET ( Internet) chẳng hạn,... -
クロスメンバー
Kỹ thuật dầm ngang/xà ngang [cross member] thành phần ngang [cross member] -
クロスリファレンス
Tin học chỉ dẫn tham khảo/tham chiếu chéo [cross reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây là một tên mã... -
クロスリファレンスけいしき
Tin học [ クロスリファレンス形式 ] được chỉ dẫn tham khảo/được tham chiếu chéo [cross-referenced (a-no)] -
クロスリファレンス形式
Tin học [ クロスリファレンスけいしき ] được chỉ dẫn tham khảo/được tham chiếu chéo [cross-referenced (a-no)] -
クロスレール
Kỹ thuật chỗ giao nhau của đường sắt [cross rail] ray đường sắt/tay vịn chéo [cross rail] -
クロスローリング
Kỹ thuật sự cán ngang [cross rolling] -
クロスロード
Mục lục 1 n, abbr 1.1 chạy đua 2 Kỹ thuật 2.1 đường cắt ngang [cross road] n, abbr chạy đua Kỹ thuật đường cắt ngang [cross... -
クロスロッド
Kỹ thuật thanh đầu cốp [cross rod] thanh nối ngang/thanh giằng ngang [cross rod] -
クロスワード
n ô chữ đố/ô đố chữ クロスワード・パズルを完成させる: hoàn thành ô đố chữ 私は一日中このクロスワードに没頭している:... -
クロスワイヤ溶接
Kỹ thuật [ くろすわいやようせつ ] kỹ thuật hàn qua dây chữ thập [cross wire welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ワイヤ、丸棒などを交差させて行うプロジェクション溶接。 -
クロスワイズスプリング
Kỹ thuật lò xo chéo chữ thập [crosswise spring] -
クロストーク
Tin học giao tiếp chéo [crosstalk] Explanation : Để chỉ sự ảnh hưởng do tín hiệu được truyền từ mạch này sang mạch khác. -
クロスヘッド
Kỹ thuật con trượt/đầu cốp/chạc chữ thập [cross head] -
クロスヘッド型機関
Kỹ thuật [ くろすへっどがたきかん ] động cơ đầu cốp [crosshead engine] -
クロスヘッド形ダイ
Kỹ thuật [ くろすへっどがただい ] khuôn dập con trượt/bàn ren đầu cốp [cross-head die] -
クロスプラットフォームぎじゅつ
Tin học [ クロスプラットフォーム技術 ] công nghệ tương thích nhiều nền tảng [cross-platform technology] -
クロスプラットフォーム技術
Tin học [ クロスプラットフォームぎじゅつ ] công nghệ tương thích nhiều nền tảng [cross-platform technology] -
クロスプラットホーム
Tin học lẫn nền tảng/nhiều nền tảng [cross-platform]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.