- Từ điển Nhật - Việt
クーリングリブ
Xem thêm các từ khác
-
クーリングファン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 quạt làm nguội [cooling fan] 2 Tin học 2.1 quạt làm mát [cooling fan] Kỹ thuật quạt làm nguội [cooling... -
クーリングフィン
Kỹ thuật cánh tản nhiệt/cánh gió (của két nước) [cooling fin] -
クーリングダウン
n thư giãn từ từ -
クーリングウオータ
Kỹ thuật nước làm nguội [cooling water] -
クーリングオフ
n chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi クーリングオフ期間: thời gian tự cắt hợp đồng クーリングオフ制度:... -
クーリングシステム
Kỹ thuật hệ thống làm nguội [cooling system] -
クーリングサーフェース
Kỹ thuật bề mặt làm nguội [cooling surface] -
クーリー
n culi/phu/dân culi/dân phu phen クーリー・コート: áo choàng của dân culi (phu phen) クーリーハット: mũ dân culi クーリー労働:... -
クール
Mục lục 1 adj-na 1.1 mát mẻ/mát 2 n 2.1 quá trình điều trị 3 Kỹ thuật 3.1 mát/nguội [cool] adj-na mát mẻ/mát クール・ウール:... -
クールダウン
Kỹ thuật làm nguội đi [cooldown] -
クーロン
Kỹ thuật culông [coulomb] -
クーデタ
adj-no đảo chính -
クーデター
Mục lục 1 adj-no 1.1 binh biến 2 n 2.1 cuộc đảo chính/đảo chính adj-no binh biến n cuộc đảo chính/đảo chính クーデターで権力を掌握する:... -
クーキー
n bánh xốp nhỏ/bánh cuc-ki -
クヌッセン数
Kỹ thuật [ くぬっせんすう ] số Knudsen [Knudsen number] -
クッラチアウター
Kỹ thuật vòng côn ngoài [clutch outer] -
クッラチセンター
Kỹ thuật vòng côn giữa [clutch center] -
クッカ
Kỹ thuật lò/bếp/nồi nấu [cooker] -
クッキング
n phương pháp nấu ăn/nấu ăn クッキング・アイデア: ý tưởng về phương pháp nấu ăn クッキングケトル: nồi nấu ăn... -
クッキー
Mục lục 1 exp 1.1 bánh nướng 2 n 2.1 bánh xốp nhỏ/bánh quy xốp/bánh cuc-ki exp bánh nướng n bánh xốp nhỏ/bánh quy xốp/bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.