- Từ điển Nhật - Việt
グローバルメモリプール
Xem thêm các từ khác
-
グローバルローミング
Tin học tìm đường toàn cục [global roaming] -
グローバル・マーケティング
Kinh tế việc tiếp thị toàn cầu [global marketing (BUS)] -
グローバル・スタンダード
Kinh tế tiêu chuẩn toàn cầu [Global Standard] Explanation : 世界標準を意味する。特に企業活動は世界を1つの市場として、国境を越えた行動をするためには、生産・販売・会計・管理など世界共通の方法や基準に合わせなければならない。///国際会計基準、通信プロトコル基準、ビジネスモデル、ソフトウェア基準など、多くの基準があり、その世界基準をグルーバル・スタンダードと呼ぶ。 -
グローバルトランザクション
Tin học giao dịch chung [global transaction] -
グローバルデータ
Tin học dữ liệu toàn cục [global data] -
グローバルめいしょう
Tin học [ グローバル名称 ] tiêu đề chung [global-title] -
グローバルアドレス
Tin học địa chỉ toàn cục [global address] -
グローバルエネルギー研究所
[ ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ ] n Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu -
グローバルグループ
Tin học nhóm toàn cục [global group] -
グローバル検索
Tin học [ グローバルけんさく ] tìm kiếm toàn cục [global search] -
グローランプ
Kỹ thuật tắc te [glow lamp] -
グローブ
Mục lục 1 n 1.1 găng tay 2 n 2.1 quả cầu n găng tay ボールを捕らえるにはグローブが最適だ: đây là đôi găng tay thích... -
グローブボックス
Kỹ thuật hộp găng tay/bao tay [glove box] -
グロープラグ
Kỹ thuật bugi xông khi khởi động [glow plug] tắc te [glow plug] -
グロープラグレジスタ
Kỹ thuật điện trở bugi xông khi khởi động [glow plug resistor] -
グロープラグパイロット
Kỹ thuật phần dẫn hướng bugi xông khi khởi động [glow plug pilot] -
グローインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ báo phát sáng [glow indicator] -
グロー放電
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ グローほうでん ] 1.1.1 sự phóng điện phát sáng [glow discharge] 1.2 [ グローほうでん ] 1.2.1 xung... -
グロボイダルウォーム
Kỹ thuật trục vít dạng cầu/vít tải dạng cầu [globoidal worm] -
グロブボックス
Kỹ thuật hộp đựng găng tay [glove box]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.