- Từ điển Nhật - Việt
ゲジゲジ眉毛
Xem thêm các từ khác
-
ゲスト
Mục lục 1 n 1.1 khách/khách hàng/vị khách 2 Tin học 2.1 khách [guest] n khách/khách hàng/vị khách ビジネス関係のゲスト: Khách... -
ゲストコンピュータ
Tin học máy khách [guest computer] -
傲然
[ ごうぜん ] n sự kiêu ngạo/kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo ngễ 傲然とした姿勢: dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ)... -
傲慢な
Mục lục 1 [ ごうまんな ] 1.1 n 1.1.1 tự đại 1.1.2 kiêu ngạo 1.1.3 kiêu kỳ 1.1.4 kiêu căng [ ごうまんな ] n tự đại kiêu... -
コミュータ
Kỹ thuật bộ đảo mạch/bộ chuyển mạch [commuter] -
コミュニティ
n cộng đồng -
コミュニティ・ビジネス
n Kinh doanh cộng đồng -
コミュニティー
n cộng đồng -
コミュニティーいしき
[ コミュニティー意識 ] n ý thức cộng đồng -
コミュニティー意識
[ コミュニティーいしき ] n ý thức cộng đồng -
コミュニティプラント
Kỹ thuật nhà máy sở hữu chung của cộng đồng [community plant] -
コミュニティ エリア ネットワーク
n Mạng lưới Khu vực Cộng đồng -
コミュニケ
n thông cáo -
コミュニケーション
Mục lục 1 n 1.1 thông tin liên lạc/sự liên lạc với nhau/sự giao thiệp với nhau/ sự giao tiếp với nhau 2 Kinh tế 2.1 sự trao... -
コミュニケーション・チャネル
Kinh tế các kênh liên lạc [communication channels (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
コミュニケーションりろん
Tin học [ コミュニケーション理論 ] lý thuyết truyền thông [communication theory] -
コミュニケーションシステム
Tin học hệ thống truyền thông [communication system] -
コミュニケーションサーバー
Tin học Máy phục vụ truyền thông/máy chủ truyền thông [communication server] Explanation : Máy phục vụ truyền thông là một hệ... -
コミュニケーション理論
Tin học [ コミュニケーションりろん ] lý thuyết truyền thông [communication theory] -
コミット
Mục lục 1 n 1.1 sự liên quan/sự phạm vào (tội ác...)/ sự phạm tội 2 Tin học 2.1 Cam kết/xác nhận [commit] n sự liên quan/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.