- Từ điển Nhật - Việt
ゲージドオリフィス
Xem thêm các từ khác
-
ゲージ端子
Kỹ thuật [ げーじたんし ] điểm cuối thước đo [gauge terminal] -
ゲージ長
Kỹ thuật [ げーじちょう ] độ dài thước đo [gauge length] -
ゲータ
Kỹ thuật ghệt [gaiter] Explanation : Cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá chân. -
ゲットー
n khu người Do Thái/người da đen trong một thành phố (人)をゲットーに押し込める: giam ai vào khu người Do Thái ゲットーの生活:... -
ゲップする
n ợ/ợ hơi -
ゲッタマテリアル
Kỹ thuật vật liệu thu hút khí [getter material] vật liệu thu nhận [getter material] -
ゲッタウェイ
Kỹ thuật sự chạy trốn/sự trốn thoát (kẻ trộm) [getaway] -
ゲイン
Mục lục 1 n 1.1 sự thu được/sự tiếp thu/thu được/tiếp thu 2 Kỹ thuật 2.1 độ khuếch đại [gain] 2.2 hệ số khuếch đại... -
ゲイン交点
Kỹ thuật [ げいんこうてん ] giao điểm khuếch đại [gain crossover] -
ゲイン余有
Kỹ thuật [ げいんよゆう ] khoảng dự trữ hệ số khuếch đại/biên hệ số khuếch đại [gain margin] -
ゲシュタポ
n Giet-ta-po -
ゲジゲジ眉毛
n lông mày rậm (異常に長い)ゲジゲジ眉毛: Lông mày rậm (rất dài) -
ゲスト
Mục lục 1 n 1.1 khách/khách hàng/vị khách 2 Tin học 2.1 khách [guest] n khách/khách hàng/vị khách ビジネス関係のゲスト: Khách... -
ゲストコンピュータ
Tin học máy khách [guest computer] -
傲然
[ ごうぜん ] n sự kiêu ngạo/kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo ngễ 傲然とした姿勢: dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ)... -
傲慢な
Mục lục 1 [ ごうまんな ] 1.1 n 1.1.1 tự đại 1.1.2 kiêu ngạo 1.1.3 kiêu kỳ 1.1.4 kiêu căng [ ごうまんな ] n tự đại kiêu... -
コミュータ
Kỹ thuật bộ đảo mạch/bộ chuyển mạch [commuter] -
コミュニティ
n cộng đồng -
コミュニティ・ビジネス
n Kinh doanh cộng đồng -
コミュニティー
n cộng đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.