- Từ điển Nhật - Việt
ゲームポート
Tin học
cổng trò chơi [game port]
- Explanation: Trên các máy tính IBM hay tương thích với nó, có cổng vào ra để cắm các thiết bị trò chơi như cần điều khiển trò chơi...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゲームコントロールアダプタ
Tin học bộ điều khiển trò chơi [game control adapter] -
ゲームセンター
n điểm chơi trò chơi điện tử/quán điện tử/hàng điện tử ポールは失業した後、ゲームセンターで時間をつぶした:... -
ゲームセット
n trận đấu (ten-nít) đã kết thúc シカゴ対ロサンゼルスの試合がゲームセットになりました: Trận thi đấu tennis giữa... -
ゲート
Mục lục 1 n 1.1 cổng/cánh cổng 2 Kỹ thuật 2.1 cổng cảng 2.2 cổng thổi nhựa [gate] 2.3 cửa/cổng/cửa van [gate] 2.4 cực cửa... -
ゲート弁
Kỹ thuật [ げーとべん ] van cổng/van cửa/khoá/tấm chắn gió [gate valve] -
ゲートチェンジ
Kỹ thuật thay đổi cửa van [gate change] -
ゲートアレイ
Tin học dãy cổng [gate array] -
ゲートウェー
Tin học cổng vào/cổng nối [gateway] Explanation : Trong lĩnh vực điện toán ghép mạng, đây là một thiết bị nối ghép hai mạng... -
ゲートウェーこうかんき
Tin học [ ゲートウェー交換機 ] bộ chuyển cổng vào/bộ chuyển cổng nối [gateway switch] -
ゲートウェー交換機
Tin học [ ゲートウェーこうかんき ] bộ chuyển cổng vào/bộ chuyển cổng nối [gateway switch] -
ゲートウェイ
Tin học cổng vào/cổng nối [gateway] Explanation : Trong lĩnh vực điện toán ghép mạng, đây là một thiết bị nối ghép hai mạng... -
ゲートウェイサービス
Tin học dịch vụ cổng nối [gateway service] -
ゲージ圧力
Kỹ thuật [ げーじあつりょく ] áp suất theo áp kế [gauge pressure] -
ゲージブロック
Kỹ thuật khối định cỡ [gauge block] -
ゲージドオリフィス
Kỹ thuật lỗ đã được đo cỡ/định cỡ [gauged orifice] -
ゲージ端子
Kỹ thuật [ げーじたんし ] điểm cuối thước đo [gauge terminal] -
ゲージ長
Kỹ thuật [ げーじちょう ] độ dài thước đo [gauge length] -
ゲータ
Kỹ thuật ghệt [gaiter] Explanation : Cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá chân. -
ゲットー
n khu người Do Thái/người da đen trong một thành phố (人)をゲットーに押し込める: giam ai vào khu người Do Thái ゲットーの生活:... -
ゲップする
n ợ/ợ hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.