- Từ điển Nhật - Việt
コアキシャルタイプ
Xem thêm các từ khác
-
コアケイ
Tin học [ コア径 ] đường kính lõi (của cáp) [core diameter (of a fiber)] -
コアスネス
Kỹ thuật sự thô/độ thô [coarseness] -
コアストア
Tin học nơi lưu trữ lõi [core store] -
コア技術
Tin học [ コアぎじゅつ ] công nghệ chủ chốt/công nghệ lõi [core technology] -
コイル
Mục lục 1 n 1.1 cuộn (dây đồng)/cuộn dây 2 Kỹ thuật 2.1 bộ biến điện/bô bin [coil] n cuộn (dây đồng)/cuộn dây テレフォン・コイル:... -
コイルばね
Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring] -
コイルボックス
Kỹ thuật hộp cuộn dây/hộp ống dây [coil box] -
コイルスプリング
Kỹ thuật lò xo cuộn [Coil spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : 螺旋状に丸くグルグル巻かれたバネのこと。サスペンションとして最も多く使用されているタイプのスプリング。 -
コイン
n tiền xu/tiền kim loại/đồng xu 外国のコイン: Tiền xu của nước ngoài 額面以上の価値のあるコイン: Tiền xu có giá... -
コインロッカー
n tủ nhét tiền/hộp nhét tiền/hộp đựng tiền/tủ đựng tiền 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている:... -
コインシデンス効果
Kỹ thuật [ こいんしでんすこうか ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect] -
コイニング
Kỹ thuật sự dập nổi/sự dập tinh/sự định cỡ/sự hiệu chuẩn [coining] -
コイタス
n sự giao cấu/giao cấu -
コエフィシェント
Kỹ thuật hệ số [coefficient] -
コオペレチブフュエルリサーチ
Kỹ thuật hợp tác nghiên cứu năng lượng [cooperative fuel research (CFR)] -
コオロギ
n dế コオロギがよくいる: Nơi thường xuyên có dế コオロギの声: Tiếng dế コオロギの揚げ物: Món dế rán 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた:... -
コカ
n cô ca -
コカイン
Mục lục 1 n 1.1 chất côcain/cocain 2 n 2.1 cô ca in n chất côcain/cocain 強力なコカイン: Chất côcain mạnh 粉末コカイン: Chất... -
コカコーラ
n hãng nước giải khát CocaCola/nước Côca ニュー・コカコーラ: Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới コカコーラ中毒者:... -
コギトエルドスム
n thuyết tư duy trong triết học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.