- Từ điển Nhật - Việt
コモドール
Xem thêm các từ khác
-
コラム
Mục lục 1 n 1.1 cột/mục 2 Kỹ thuật 2.1 cột/trụ [column] 2.2 tháp chưng cất [column] n cột/mục Kỹ thuật cột/trụ [column]... -
コラムニスト
n người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí/chuyên gia thành thạo về viết mục tin -
コラム法
Kỹ thuật [ こらむほう ] phương pháp cột trụ [column method] -
コランダム
Kỹ thuật corunđum [corundum] -
コラール
n bài thánh ca/bài lễ ca -
コラーゲン
Kỹ thuật colagen [collagen] -
コラージュ
n trường học/trường cao đẳng/nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật -
コラボレーション
Mục lục 1 n 1.1 sự cộng tác/ cộng tác 2 Kinh tế 2.1 sự cộng tác/sự chung sức [Collaboration] n sự cộng tác/ cộng tác Kinh... -
コラプシブルハンドル
Kỹ thuật tay cầm có thể gập lại/tay cầm xếp lại được [callapsible handle] -
コリメータレンズ
Kỹ thuật thấu kính ống chuẩn trực [collimator lens] -
コリー
n giống chó côli -
コリア
n nước Hàn Quốc -
コリオリ力
Kỹ thuật [ こりおりちから ] lực đẩy Coriolis [Coriolis force] -
コリジョン
Kỹ thuật sự va chạm [collision] -
コルバ
Tin học kiến trúc CORBA [CORBA/Common Object Request Broker Architecture-CORBA] Explanation : CORBA là một kỹ thuật đối tượng phân phối... -
コルモゴロフスケール
Kỹ thuật tỷ lệ Kolmogorov [Kolmogorov scale] -
コルレスじぎょう
Kinh tế [ コルレス事業 ] các dịch vụ ngân hàng đại lý [correspondent banking services] Category : Tài chính [財政] -
コルレス事業
Kinh tế [ コルレスじぎょう ] các dịch vụ ngân hàng đại lý [correspondent banking services] Category : Tài chính [財政] -
コルレス銀行
Mục lục 1 [ こるれすぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ こるれすぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng đại lý... -
コルーチン
Tin học thường trình [coroutine] Explanation : Là các tiện ích trong bộ nhớ và thường xuyền chạy đồng thời với các chương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.