- Từ điển Nhật - Việt
コルレス銀行
Mục lục |
[ こるれすぎんこう ]
n
ngân hàng đại lý
Kinh tế
[ こるれすぎんこう ]
ngân hàng đại lý [corresponding bank]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コルーチン
Tin học thường trình [coroutine] Explanation : Là các tiện ích trong bộ nhớ và thường xuyền chạy đồng thời với các chương... -
コルホーズ
n nông trường/nông trang tập thể (Nga) -
コルク
Mục lục 1 n 1.1 nút bần/phao bần 2 Kỹ thuật 2.1 cái nút chai/li-e [cork] n nút bần/phao bần Kỹ thuật cái nút chai/li-e [cork] -
コルクする
vs đóng nút bần vào chai/buộc phao bần vào cần câu -
コルクフック
n mở nút -
コルクガスケット
Kỹ thuật đệm kín bằng li-e [cork gasket] -
コルク抜き
[ くるくぬき ] n Cái mở nút chai 電動コルク抜き: Cái mở nút chai bằng điện. -
コルゲートフィン
Kỹ thuật lá tản nhiệt tạo nếp [corrugated fin] -
コルゲーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự gấp nếp [corrugation] 1.2 sự gợn sóng [corrugation] 1.3 sự nhăn [corrugation] Kỹ thuật sự gấp nếp... -
コルゲータ
Kỹ thuật cái tạo nếp/vật làm nhăn [corrugater] -
コルセット
n áo ngực -
コレラ
Mục lục 1 exp 1.1 bệnh dịch tả 2 exp 2.1 bệnh tả 3 n 3.1 bệnh tả/dịch tả 4 n 4.1 bệnh thổ tả 5 n 5.1 dịch tả exp bệnh... -
コレーティングソート
Tin học sắp xếp hòa nhập/sắp xếp thu thập [collating sort] Explanation : Là sắp xếp trong đó xử lý bằng cách lần lượt... -
コレット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạc côn [collet] 1.2 ống kẹp [collet] 1.3 ống lót xẻ [collet] Kỹ thuật bạc côn [collet] ống kẹp [collet]... -
コレットチャック
Kỹ thuật bộ kẹp [collet chuck] vành kẹp/đai kẹp [collet chuck] -
コレクトコール
Tin học thu thập lời gọi [collect call] -
コレクション
n bộ sưu tập/sự sưu tầm -
コレクタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ hiệu chỉnh [corrector] 1.2 cực góp [collector] 1.3 ống hút [collector] 1.4 ống lấy mẫu [collector]... -
コレクタリング
Kỹ thuật cổ góp điện [collector ring] -
コレクター
n người sưu tầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.