- Từ điển Nhật - Việt
ゴミを出す
Xem thêm các từ khác
-
ゴミを捨てる
[ ごみをすてる ] exp vứt rác/xả rác ゴミを道に捨てる: vứt rác ra đường -
ゴマ油
[ ごまあぶら ] n Dầu vừng 純正ゴマ油: dầu vừng tinh khiết -
ゴムぞうり
n dép cao su -
ゴムくつ
[ ゴム靴 ] n giầy cao su -
ゴムのり
Kỹ thuật keo cao su [rubber cement] -
ゴムの木
[ ごむのき ] n cây cao su -
ゴムこうどけい
Kỹ thuật [ ゴム硬度計 ] máy đo độ cứng cao su [Rubber harness tester] -
ゴム取引所
Kinh tế [ ごむとりひきじょ ] sở giao dịch cao su [rubber exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゴム人工筋
Kỹ thuật [ ごむじんこうきん ] cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles] -
ゴム圧延機
[ ごむあつえんき ] n máy cán cao su -
ゴムチューブ
Kỹ thuật ống gôm [gum tube] -
ゴムローラ
Kỹ thuật trục lăn cao su [rubber roller] -
ゴムロール
Kỹ thuật cuộn bọc cao su [rubber covered roll] -
ゴムデポジット
Kỹ thuật cặn gôm [gum deposit] -
ゴムフォーメーション
Kỹ thuật tạo gôm [gum formation] -
ゴムホース
Kỹ thuật ống cao su [rubber hose] vòi gôm [gum hose] -
ゴムベルト
Kỹ thuật đai gôm [gum belt] dây đai cao su [rubber belt] -
ゴムコンパウンド
Kỹ thuật hợp chất cao su [rubber compound] -
ゴムスポンジ
Kỹ thuật vật liệu xốp/bọt biển [sponge] -
ゴム状態
Kỹ thuật [ ごむじょうたい ] trạng thái cao su [rubbery state]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.