- Từ điển Nhật - Việt
サインする
Xem thêm các từ khác
-
サインチェンジきのう
Tin học [ サインチェンジ機能 ] chức năng đổi tín hiệu [sign change function] -
サインチェンジ機能
Tin học [ サインチェンジきのう ] chức năng đổi tín hiệu [sign change function] -
サインポスト
Kỹ thuật biển chỉ đường [sign post] -
サインオン
Tin học đăng nhập [sign on (vs)] Explanation : Thường để chỉ sự đăng nhập vào một phiên làm việc với một hệ thống máy... -
サインオフ
Tin học thoát [sign off (vs)] Explanation : Thường để chỉ sự thoát khỏi một phiên làm việc với một hệ thống máy tính. Các... -
サインを出す
[ さいんをだす ] hon, uk bấm -
サイトガラス
Kỹ thuật kính ngắm [sight glass] -
サイトシーイングバス
Kỹ thuật xe buýt tham quan [sight-seeing bus] -
サイトシーイングカー
Kỹ thuật xe ô tô tham quan [sight-seeing car] -
サイファ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ký hiệu chữ số A rập [cipher] 1.2 mã/mật mã [cipher] 1.3 số không [cipher] Kỹ thuật ký hiệu chữ... -
サイフォン
Kỹ thuật xi phông/dẫn qua ống xi phông [siphon/syphon] -
サイフォンアクション
Kỹ thuật hoạt động dẫn qua ống xi phông [siphon action] -
サイドミラー
Kỹ thuật gương bên hông [side mirror] -
サイドマーカランプ
Kỹ thuật đèn báo bên sườn [side marker lamp] -
サイドノック
Kỹ thuật cú va chạm bên sườn/cú va đập bên sườn [side knock] -
サイドバルブエンジン
Kỹ thuật động cơ có sú páp bên [side valve engine] -
サイドバイサイド
Kỹ thuật cạnh nhau [side by side] -
サイドポート
Kỹ thuật cổng bên/cửa bên [side port] -
サイドメンバー
Kỹ thuật chi tiết máy bên sườn [side member] -
サイドランプ
Kỹ thuật đèn bên hông [side lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.