- Từ điển Nhật - Việt
サイドポート
Xem thêm các từ khác
-
サイドメンバー
Kỹ thuật chi tiết máy bên sườn [side member] -
サイドランプ
Kỹ thuật đèn bên hông [side lamp] -
サイドライト
Kỹ thuật đèn bên hông [side light] -
サイドリング
Kỹ thuật đai bên hông [side ring] -
サイドビュー
Kỹ thuật trắc diện/mặt bên hông [side view] -
サイドビジネス
n việc làm thêm ngoài công việc ổn đinh thường làm -
サイドフラッシャ
Kỹ thuật đèn nháy bên sườn/công tắc nhấp nháy bên sườn [side flasher] -
サイドドアビーム
Kỹ thuật chùm sáng cửa bên [side door beam] -
サイドダンプ
Kỹ thuật lật bên sườn/đổ bên sườn [side dump] -
サイドベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ bên [side bearing] -
サイドアンダーミラー
Kỹ thuật gương phụ bên dưới [Side under-mirror] Category : ô tô [自動車] Explanation : RVやSUVのボンネット左前についている小さな凸面鏡のこと。運転席から死角になりやすい左の前輪付近を見るための鏡。 -
サイドインパクトビーム
Kỹ thuật Dầm phụ của xe [Side impact beam] Category : ô tô [自動車] Explanation : 横から衝突された時、キャビンの損傷を防ぎ、乗員を保護するためにドアの中に仕込まれた補強材。サイドドアビーム、あるいはサイドビームともいう。 -
サイドウオール
Kỹ thuật vách bên/sườn bên [side wall] -
サイドウオーク
Kỹ thuật vỉa hè [side walk] -
サイドエアバッグ
Kỹ thuật Túi khí cạnh xe [Side air bag] Category : ô tô [自動車] Explanation : シートの肩の部分に埋め込まれたエアバッグのこと。横からの衝突に対して膨らんでクッションとなり、乗員を保護する。 -
サイドカー
Mục lục 1 n 1.1 xe thùng/xe ba bánh 2 Kỹ thuật 2.1 thùng xe [side car] n xe thùng/xe ba bánh Kỹ thuật thùng xe [side car] -
サイドギア
Kỹ thuật bánh răng bên [side gear] -
サイドクリアランス
Kỹ thuật độ lỏng ngang [side clearance] -
サイドシル
Kỹ thuật dầm dọc sườn [side sill] -
サイドスラスト
Kỹ thuật sức đẩy ngang [side thrust]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.