- Từ điển Nhật - Việt
サッカー
Mục lục |
n
bóng đá
n
bóng đá/đá bóng/đá banh
n
đá banh
n
đá bóng
n
nhà tiên tri
n
túc cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
サッカー場
[ さっかーじょう ] hon, uk sân banh -
サッカーボール
n quả/trái bóng -
サッカー連盟
[ さっかーれんめい ] n liên đoàn bóng đá 国際サッカー連盟: liên đoàn bóng đá quốc tế FIFA 欧州サッカー連盟: liên... -
サックス
n kèn xắc-xô-phôn/kèn xắc-xô -
サッシロック
Kỹ thuật khóa cửa sổ [sash-lock] -
サブ
n, abbr phụ/vật phụ/phụ tùng -
サブマリン
n tàu ngầm -
サブマージドポンプ
Kỹ thuật bơm chìm [submerged pump] -
サブマージアークようせつ
Kỹ thuật [ サブマージアーク溶接 ] sự hàn hồ quang chìm/sự hàn dưới lớp thuốc [submerged arc welding] Category : hàn [溶接]... -
サブマージアーク溶接
Kỹ thuật [ サブマージアークようせつ ] sự hàn hồ quang chìm/sự hàn dưới lớp thuốc [submerged arc welding] Category : hàn... -
サブネットマスク
Tin học mặt nạ mạng phụ [subnet mask] Explanation : Là một số mà khi so sánh với số địa chỉ mạng thì sẽ loại bỏ và... -
サブネットワーク
Tin học mạng con [subnetwork] Explanation : Một liên mạng tập hợp các mạng LAN và các liên kết mạng nối với nhau bởi các... -
サブネットワークせつぞくてん
Tin học [ サブネットワーク接続点 ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment] -
サブネットワークせつぞくてんアドレス
Tin học [ サブネットワーク接続点アドレス ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address] -
サブネットワークアドレス
Tin học địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address] -
サブネットワークコネクション
Tin học kết nối mạng con [subnetwork-connection] -
サブネットワーク接続点
Tin học [ サブネットワークせつぞくてん ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment] -
サブネットワーク接続点アドレス
Tin học [ サブネットワークせつぞくてんアドレス ] địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address] -
サブメニュー
Tin học menu con/trình đơn con [sub-menu] -
サブユニット
Tin học khối con/khối phụ [subunit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.